Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Train off” Tìm theo Từ | Cụm từ (26.016) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´kɔfə /, Danh từ: cái két (để tiền), ( số nhiều) kho bạc, (như) coffer-dam, Ngoại động từ: cất vào két (tiền), hình thái...
  • áp lực bị động của đất, áp lực đất bị động, áp lực bị động, áp lực thụ động của đất, coefficient of passive earth pressure, hệ số áp lực bị động của đất, coefficient ( ofpassive earth pressure...
  • / lju: /, Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, in lieu of, thay cho, to take milk in lieu of coffee, uống sữa thay cho cà phê, stead , instead , place , substitute
  • / ´tɔfi /, Danh từ: kẹo bơ cứng (kẹo cứng, dính làm bằng cách đun nóng đường, bơ..) (như) taffy, can't do something for toffee, (thông tục) thiếu kỹ năng cần thiết để làm gì,...
  • áp lực chủ động của đất, áp lực đất chủ động, coefficient ( ofactive earth pressure ), hệ số áp lực chủ động của đất, coefficient of active earth pressure, hệ số áp lực chủ động của đất
  • phụ gia entrainer,
  • Tính từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) xem housetrained,
  • / ´ʃə:kə /, danh từ, người trốn việc, người trốn trách nhiệm, Từ đồng nghĩa: noun, avoider , bum , deadbeat * , goldbrick , good-for-nothing , goof-off , idler , loafer , quitter , slouch,...
  • siêu hạng, siêu mạng, strained-layer superlattice, siêu mạng lớp biến dạng
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adverb, straight off, (như) straight, forthwith , immediately , instant , instantly , now , right away , right off , straightaway
  • Thành Ngữ:, to train off, bắn chệch, ngắm chệch (súng)
  • Thành Ngữ:, without restraint, thoải mái, thả cửa, thả sức
  • vi phân toàn phần, total differential coefficient, hệ số vi phân toàn phần, total differential equation, phương trình vi phân toàn phần
  • tập hợp các ràng buộc, tập ràng buộc, hierarchical constraint set, tập ràng buộc phân cấp
  • Idioms: to be under no restraint, tự do hành động
  • đới benioff, vùng benioff,
  • như distrainer, người xin sai áp, người đứng sai áp, người tịch biên, người tịch biên tài sản,
  • Nghĩa chuyên ngành: sự hạn chế, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, enclosing , restraining , bounding , detaining ,...
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adverb, right off, (như) right, forthwith , immediately , instant , instantly , now , right away , straightaway , straight off
  • / ,kɔntrəindi'kei∫n /, Danh từ: (y học) sự chống chỉ định; việc cấm dùng (thuốc), chống chỉ định, chống chỉ định,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top