Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trial-and-error” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.774) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phương pháp liên tiếp,
  • / 'veipə'treil /, Danh từ: vệt hơi (phía sau máy bay),
  • bảng đối chiếu kiểm tra kết toán, bảng tính thử kết toán (sổ sách),
  • bảng tính thử, cân số tạm trước khi kết số,
  • thử ngẫu nhiên có kiểm soát,
  • phương pháp tải trọng thử,
  • hàng sản xuất thử,
  • Danh từ: thịt lợn gồm má, kheo chân, chân giò, ba hoặc bốn xương sườn,
  • đất và nhà,
  • phép not and, phép phủ và,
  • cân số thử hàng ngày,
  • bản lề treo cửa,
  • Thành Ngữ:, go on trial/stand trial ( for something ), bị xử trong một phiên toà
  • thử nghiệm thu, thử nghiệm để chấp nhận,
  • cuồng động tâm nhĩ,
  • theo vết trang,
  • Thành Ngữ:, reliability trials, sự cho chạy thử trên một quãng đường dài (ô tô) (cốt để thử sức bền chịu đựng hơn là thử tốc độ)
  • / ´treil¸net /, danh từ, lưới kéo,
  • dây kéo, Danh từ: dây kéo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top