Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Very same” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.732) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´gɔsəməri /, như gossamer, Từ đồng nghĩa: adjective, aerial , aery , airy , diaphanous , ethereal , gauzy , gossamer , sheer , transparent , vaporous , vapory
  • / ´sə:pləsidʒ /, danh từ, dự dư thừa, vật thừa ra, Từ đồng nghĩa: noun, excess , fat , glut , overage , overflow , overmuch , overrun , overstock , oversupply , superfluity
  • / ɪˌmænsəˈpeɪʃən /, Danh từ: sự giải phóng, Kinh tế: sự giải phóng, Từ đồng nghĩa: noun, deliverance , delivery , enfranchisement...
  • Danh từ: xốt bêsamen,
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adverb, all the same, cũng thế thôi, cũng vậy thôi, không có gì khác, however , nevertheless , nonetheless , yet
  • / ´ɛəri /, như aerie, Từ đồng nghĩa: adjective, aerial , airy , diaphanous , ethereal , gauzy , gossamer , gossamery , sheer , transparent , vaporous , vapory
  • Danh từ: nước xốt bêsamen, nước sốt,
  • sự lấy lại hơi nhiệt, sự thu hồi nhiệt, waste gas heat recovery, sự thu hồi nhiệt khí thải, waste heat recovery, sự thu hồi nhiệt hao phí, waste heat recovery, sự thu hồi nhiệt phế thải, waste heat recovery, sự...
  • / ai´dentikəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, identity , oneness , selfsameness
  • / ´hju:mə /, như humour, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: noun, amusement , badinage , banter , buffoonery , clowning , comicality , comicalness , drollery , facetiousness...
  • / ¸bæli´hu: /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự quảng cáo rùm beng; sự làm rùm beng, Từ đồng nghĩa: noun, verb, advertisement , buildup , publicity , puffery...
  • trôi qua, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, abandon , disregard , fail , ignore , leave , miss , not choose , omit , overlook , overpass , pass over, attend , heed...
  • Thành Ngữ:, open sesame, chìa khoá thần kỳ (cách để đạt tới một việc (thường) được coi (như) là không thể đạt được)
  • Idioms: to see the same tired old faces at every party, thấy những khuôn mặt quen thuộc phát chán trong mọi bữa tiệc
  • nội động từ, biểu lộ cảm xúc quá khích; giả bộ; làm bộ làm tịch, Từ đồng nghĩa: verb, act , dramatize , exaggerate , ham it up * , overact , overdramatize , overplay , gush
  • / 'deitəgræm /, gói thông tin, gói dữ kiện, bó dữ liệu, gói dữ liệu, datagram delivery protocol (ddp) datagram non-delivery indication, chỉ báo không chuyển giao bó dữ liệu, datagram delivery protocol (ddp) datagram non-delivery...
  • Thành Ngữ: cách ngày, ngày có ngày không, every other day, như every, i go to the gym every other day, tôi đến phòng tập cách ngày.
  • Tính từ: run lẩy bẩy, Từ đồng nghĩa: adjective, quaky , quivery , shaky , shivery , tremulant , twittery
  • Tính từ: (thông tục) xốn xang bồn chồn, Từ đồng nghĩa: adjective, aquiver , quaky , quivery , shaky , shivery...
  • chốt mành, sự chỉnh khung, sự đồng chỉnh khung, đồng bộ mành, frame alignment recovery time, thời gian phục hồi chốt mành, frame alignment signal, tín hiệu chốt mành
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top