Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Agreement

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'gri:mənt/

Thông dụng

Danh từ

Hiệp định, hiệp nghị
Hợp đồng, giao kèo
Sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận
by mutual agreement
theo sự thoả thuận chung
Sự phù hợp, sự hoà hợp
to be in agreement with
bằng lòng, thoả thuận, tán thành, đồng ý; phù hợp với, thống nhất với
individualism is not in agreement with the common interests
chủ nghĩa cá nhân không phù hợp với ích lợi chung
(ngôn ngữ học) sự hợp (cách, giống, số...)
to come to an agreement
đi đến sự thoả thuận; đi đến ký kết một hiệp định

Cấu trúc từ

to enter into an agreement with somebody
ký kết một hợp đồng với ai
executive agreement
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản hiệp định ký kết giữa tổng thống với chính phủ một nước khác không cần thông qua thượng nghị viện
to make an agreement with
thoả thuận với; ký kết một hợp đồng với
a gentleman's agreement
thoả thuận danh dự

Chuyên ngành

Toán & tin

hợp đồng (kinh tế)
qui ước
sự thỏa thuận quy-ước

Xây dựng

bản thỏa thuận
sự thỏa thuận
thỏa thuận
agreement for sale
thỏa thuận bán
agreement on quality
thỏa thuận về chất lượng
Contract Agreement
thỏa thuận hợp đồng
thỏa thuận hợp đồng

Kỹ thuật chung

hợp đồng
agreement by piece
hợp đồng theo sản phẩm
agreement form
hình thức hợp đồng
agreement of lease
hợp đồng cho thuê
collective agreement
hợp đồng tập thể
Contract Agreement
thỏa thuận hợp đồng
Contractual Agreement (CA)
thảo thuận theo hợp đồng
dry hole agreement
hợp đồng giếng khô
extension agreement
hợp đồng mở rộng
farm-in agreement
hợp đồng mua cổ phần
farmout agreement
hợp đồng bao thầu
land-lease agreement
hợp đồng thuê mượn
Launch Service Agreement (LSA)
hợp đồng các dịch vụ phóng
license agreement
hợp đồng bản quyền
license agreement (ofsoftware)
hợp đồng bản quyền (phần mềm)
operating agreement
hợp đồng công việc
out of agreement
ngoài hợp đồng
private agreement
hợp đồng cá nhân
quality of service agreement, contract
hợp đồng về chất lượng dịch vụ
sales agreement
hợp đồng bán
special service agreement
hợp đồng dịch vụ đặc biệt
supply agreement
hợp đồng cung cấp
supply agreement
hợp đồng cung cấp (điện)
unit accounting agreement
hợp đồng kết toán đơn vị
định chuẩn

Giải thích VN: Một tập các tiêu chuẩn để trao đổi thông tin giữa hại hệ thống máy tính hoặc hai thiết bị máy tính với nhau.

định ước

Giải thích VN: Một tập các tiêu chuẩn để trao đổi thông tin giữa hại hệ thống máy tính hoặc hai thiết bị máy tính với nhau.

giao kèo
restrictive labor agreement
giao kèo mậu dịch hạn chế
giao thức

Giải thích VN: Một tập các tiêu chuẩn để trao đổi thông tin giữa hại hệ thống máy tính hoặc hai thiết bị máy tính với nhau.

hiệp định
CENELEC Agreement for electrical cords and cables (HAP)
Hiệp định về dây và cáp điện của CENELEC
Framework Agreement
hiệp định khung
Free Trade Agreement (FTA)
hiệp định thương mại tự do
sự phù hợp

Kinh tế

định ước
giao kèo (mua bán)
hiệp định
agreement on commerce
hiệp định thông thương
agreement on economic aid
hiệp định viện trợ kinh tế
agreement on engineering
hiệp định kỹ thuật công trình
agreement on the exchange of goods
hiệp định trao đổi hàng hóa
aid agreement
hiệp định viện trợ
Bank's Articles of Agreement
điều khoản Hiệp định của Ngân hàng Thế giới
barter agreement
hiệp định (hàng) đổi hàng
bilateral debt agreement
hiệp định song phương về (các khoản) nợ
bilateral trade agreement
hiệp định thương mại hai bên (song biên)
blanket agreement
hiệp định khung
blanket agreement
hiệp định tổng quát
Bretton woods Agreement
Hiệp định Bretton Woods
building agreement
hiệp định xây dựng
business agreement
hiệp định giao dịch
clearing agreement
hiệp định (thanh toán) bù trừ
commercial agreement
hiệp định thương mại
commodity agreement
hiệp định hàng hóa
compensation agreement
hiệp định bù trừ mậu dịch
compensation agreement
hiệp định mậu dịch bù trừ xuất nhập khẩu
compensation trade agreement
hiệp định mậu dịch bù trừ
concession agreement
hiệp định tô nhượng
credit agreement
hiệp định cho vay tín dụng
customs agreement
hiệp định hải quan
draft agreement
hiệp định dự thảo
draw up an agreement (to...)
soạn thảo một hiệp định
duration of agreement
thời gian hữu hiệu của hiệp định
escrow agreement
hiệp định, khế ước (chuyển nhượng) có điều kiện
European Monetary Agreement
Hiệp định tiền tệ Châu Âu
exchange clearing agreement
hiệp định kết toán ngoại hối
executed agreement
hiệp định đã có hiệu lực
export agency agreement
hiệp định đại lý xuất khẩu
export restraint agreement
hiệp định hạn chế xuất khẩu
final agreement
hiệp định cuối cùng
financial agreement
hiệp định tài chính
formal agreement
hiệp định đúng thể thức
frame agreement
hiệp định khung
frame agreement
hiệp định nguyên tắc
free trade agreement
hiệp định mậu dịch tự do
Fund Agreement
Hiệp định của Quỹ Tiền tệ Quốc tế
General Agreement on Tariffs and Trade
Hiệp định Chung về Thuế quan và Thương mại
general agreement to borrow
hiệp định chung về cho vay
gentleman's agreement
hiệp định quân tử
government trade agreement
hiệp định mậu dịch của Chính phủ
head of (an) agreement
đề cương của một hiệp định
head of agreement
đề cương của hiệp định
intention agreement
hiệp định ý hướng
interblending agreement
hiệp định cho vay lẫn nhau qua lại
intergovernmental agreement
hiệp định liên chính phủ
intergovernmental trade agreement
hiệp định mậu dịch liên chính phủ
international agreement
hiệp định quốc tế
International Air Transport Agreement
Hiệp định Vận tải Hàng không Quốc tế
International Cocoa Agreement
Hiệp định Ca-cao Quốc tế
International Coffee Agreement
Hiệp định cà-phê Quốc tế
international commodity agreement
hiệp định hàng hóa quốc tế
International Copyright Agreement
Hiệp định Bản quyền Quốc tế
International Sugar Agreement
Hiệp định Đường cát Quốc tế
International Tin Agreement
Hiệp định Thiếc quốc tế
International Wheat Agreement
Hiệp định Lúa mì Quốc tế
licensing agreement
hiệp định (mậu dịch) về giấy phép
long-term agreement
hiệp định dài hạn
marital agreement
hiệp định hải vận
marital agreement
hiệp định hàng hải
maritime agreement
hiệp định hải vận
maritime agreement
hiệp định hàng hải
master agreement
hiệp định khung
memorandum of agreement
hiệp định thư
monetary agreement
hiệp định tài chính
multilateral agreement
hiệp định đa biên
multilateral agreement
hiệp định đa phương
multilateral agreement
hiệp định nhiều bên
multilateral trade agreement
hiệp định mậu dịch đa phương
multilateral trade agreement
hiệp định thương mại đa biên
Net Book Agreement
Hiệp định Sách Giá ròng
non-governmental trade agreement
hiệp định mậu dịch phi chính phủ
non-governmental trade agreement
hiệp định mậu dịch trong dân
North American Free Trade Agreement
Hiệp định tự do Mậu dịch Bắc Mỹ
nullification of agreement
hủy bỏ hiệp định
omnibus agreement
hiệp định gồm nhiều mục
open agreement
hiệp định mở
outline agreement
hiệp định phác thảo
patent license agreement
hiệp định về giấy phép sử dụng đặc quyền sáng chế
pattern agreement
hiệp định mẫu
payment agreement
hiệp định chi trả
payment agreement
hiệp định thanh toán (giữa hai nước)
payments agreement
hiệp định thanh toán (trả tiền)
permanent agreement
hiệp định có tính vĩnh cửu
Plaza Agreement
Hiệp định Plaza
pooling agreement
hiệp định liên doanh
preferential trade agreement
hiệp định mậu dịch ưu đãi
price fixing agreement
hiệp định ấn định giá cả
price maintenance agreement
hiệp định giữ giá, duy trì giá bán bắt buộc
procedural agreement
hiệp định thư
provisional agreement
hiệp định lâm thời
purchase agreement
hiệp định mua
purchase agreement
hiệp định mua, thỏa ước mua
quadripartite agreement
hiệp định bốn nước
quadripartite agreement
thỏa ước, hiệp định bốn bên
qualified agreement
hiệp định có điều kiện
reciprocal agreement
hiệp định hỗ huệ
reciprocal credit agreement
hiệp định tín dụng hỗ huệ
reciprocal transfer agreement
hiệp định chuyển nhượng hỗ huệ
rescind an agreement
hủy bỏ một hiệp định
rescind an agreement (to...)
hủy bỏ một hiệp định
Smithsonian Agreement
Hiệp định Smithsonian
standard agreement
hiệp định tiêu chuẩn
standby agreement
hiệp định dự phòng
standing agreement
hiệp định trường kỳ
standstill agreement
hiệp định hoãn nợ
swap agreement
hiệp định "sốp"
swap agreement
hiệp định hoán đổi
swap agreement
hiệp định tín dụng chéo
swap agreement
hiệp định tín dụng đối ứng
swap agreement
hiệp định trao đổi tiền tệ
swap agreement
hiệp định tương trợ tín dụng ngắn hạn
swap agreement (s)
hiệp định "sốp"
swap agreement (s)
hiệp định tín dụng chéo
swap agreement (s)
hiệp định trao đổi tiền tệ
tariff agreement
hiệp định thuế quan
terms of loan agreement
điều kiện ký hiệp định cho vay
trade agreement
hiệp định, điều ước thương mại
trade agreement
hiệp định, điều ước, thỏa ước thương mại
trade and payment agreement
hiệp định thương mại và thanh toán
trade quota agreement
hiệp định hạn ngạch mậu dịch
transit agreement
hiệp định quá cảnh
trilateral agreement
hiệp định ba bên
Tripartite Agreement
hiệp định tay ba
truck agreement
hiệp định đổi hàng
unilateral agreement
hiệp định đơn phương (do một bên có nghĩa vụ)
hiệp ước
aid agreement
hiệp ước viện trợ
preferential agreement
hiệp ước ưu đãi
trade agreement
hiệp ước thương mại
hợp đồng
agency agreement
hợp đồng đại lý
agreement on buying options
hợp đồng ưu tiên mua
agreement to sell
hợp đồng mua bán
aircraft charter agreement
hợp đồng thuê máy bay
articles of agreement
các điều khoản của hợp đồng
articles of agreement
hợp đồng làm việc trên tàu
back-to-back agreement
hợp đồng làm việc trở lại
bilateral agreement
hợp đồng hai bên (giữa hai chính phủ)
blanket agreement
hợp đồng bao
buyer's credit agreement
hợp đồng tín dụng của người mua
collateral agreement
hợp đồng phụ (kèm thêm)
collective agreement
hợp đồng tập thể
concessive agreement
hợp đồng nhượng quyền
deferred payment agreement
hợp đồng bán chịu
deferred payment agreement
hợp đồng bán trả dần
deferred payment agreement
hợp đồng tiền hàng trả sau
depository agreement
hợp đồng gửi giữ
draft agreement
bản dự thảo hợp đồng
escrow agreement
hợp đồng gởi giữ
exclusive agency agreement
hợp đồng đại lý độc quyền
exclusive agreement
hợp đồng độc quyền
exclusive sales agreement
hợp đồng độc quyền bán
extension agreement
hợp đồng triển hạn
grouping agreement
hợp đồng liên kết
hire-purchase agreement
hợp đồng thuê mua
hire-purchase agreement
hợp đồng thuê-mua
hire-purchase agreement
hợp đồng trả góp
labour agreement
hợp đồng lao động
labour agreement
hợp đồng lao động, thảo thuận tiền lương
lease agreement
hợp đồng thuê mướn
lease-option agreement
hợp đồng thuê với quyền chọn mua
lease-purchase agreement
hợp đồng thuê mua
loan agreement
hợp đồng cho vay
maintenance agreement
hợp đồng duy tu bảo dưỡng
manning agreement
hợp đồng nhân công
mutual indemnification agreement
hợp đồng bồi thường lẫn nhau
non exclusive agency agreement
hợp đồng đại lý không độc quyền, tự do
option agreement
hợp đồng quyền chọn
oral agreement
hợp đồng miệng
parol agreement
hợp đồng miệng
partnership agreement
hợp đồng lập công ty
private agreement
hợp đồng cá nhân
productivity agreement
hợp đồng theo năng suất
productivity agreement
thỏa ước, hợp đồng về năng suất
recourse agreement
hợp đồng nhận trả lại
repurchase agreement
hợp đồng mua lại
reverse repurchase agreement
hợp đồng mua lại nghịch đảo
safekeeping agreement
hợp đồng bảo quản an toàn
sale and repurchase agreement
hợp đồng bán và mua lại (chứng khoán)
sale-repurchase agreement
hợp đồng bán rồi mua lại
select dealer agreement
hợp đồng nhóm bán
select dealer agreement
hợp đồng nhà kinh doanh được chọn
sell and leaseback agreement
hợp đồng bán xong cho thuê lại
service agreement
hợp đồng bảo trì (đối với món hàng đã mua)
service agreement
hợp đồng dịch vụ
service agreement
hợp đồng lao động
service agreement
hợp đồng lao vụ
standard agreement
hợp đồng chuẩn
standard agreement
hợp đồng mẫu
standard agreement
hợp đồng mẫu, tiêu chuẩn
subscription agreement
hợp đồng nhận mua cổ phiếu
syndicate agreement
hợp đồng xanh-đi-ca
tenancy agreement
hợp đồng thuê
tenancy agreement
hợp đồng thuê nước (đất, nhà)
unwritten agreement
hợp đồng miệng
verbal agreement
hợp đồng miệng
written agreement
hợp đồng thành văn
written agreement
hợp đồng viết
sự đồng ý
sự hợp đồng
sự thỏa thuận
verbal agreement
sự thỏa thuận miệng
thỏa ước
ABC agreement
thỏa ước ABC
aggregate agreement
thỏa ước giá
agreement among underwriters
thỏa ước giữa những người có trách nhiệm
antidumping agreement
thỏa ước chống phá giá
arm's-length agreement
thỏa ước bình thường
Bermuda Agreement
thỏa ước Bermuda
best-efforts selling agreement
thỏa ước bán hàng tận lực
bilateral agreement
thỏa ước song phương
breach of agreement
vi phạm thỏa ước
collateral agreement
thỏa ước phụ
collective pay agreement
thỏa ước tiền lương tập thể
credit-sale agreement
thỏa ước bán chịu
del credere agreement
thỏa ước bảo đảm thanh toán
exclusive purchasing agreement
thỏa ước cung cấp độc quyền
exclusive sales agreement
thỏa ước bán hàng độc quyền
exclusive sales agreement
thỏa ước hàng độc quyền
express agreement
thỏa ước minh thị
franchise agreement
thỏa ước đặc quyền kinh tiêu
gentleman's agreement
thỏa ước miệng
government trade agreement
thỏa ước thương mại của Chính phủ
industry-wide agreement
thỏa ước toàn ngành
joint account agreement
thỏa ước tài khoản chung
labour agreement
thỏa ước lao động tập thể
legally binding agreement
thỏa ước ràng buộc bằng pháp luật
listing agreement
thỏa ước đăng giá
listing agreement
thỏa ước đưa vào danh mục giao dịch
management agreement
thỏa ước quản lý
margin agreement
thỏa ước về tài khoản biên
marketing agreement
thỏa ước tiếp thị
multilateral agreement
thỏa ước đa phương
open of price agreement
thỏa ước giá công khai
open-price agreement
thỏa ước giá công khai
oral agreement
thỏa ước miệng
pattern agreement
thỏa ước mẫu
private agreement
thỏa ước riêng
productivity agreement
thỏa ước, hợp đồng về năng suất
purchase agreement
hiệp định mua, thỏa ước mua
purchase agreement
thỏa ước mua
purchase group agreement
thỏa ước của nhóm mua
quadripartite agreement
thỏa ước, hiệp định bốn bên
recourse agreement
thỏa ước (quyền) truy đòi
Reimbursable Loan Agreement
thỏa ước cho vay có thể hoàn lại
rental agreement
thỏa ước thuê mướn
restrictive trade agreement
thỏa ước mậu dịch hạn chế
restrictive trade agreement
thỏa ước thương mại hạn chế
sale agreement
thỏa ước bán hàng
sales agreement
thỏa ước bán hàng
secret agreement
thỏa ước bí mật
service agreement
thỏa ước dịch vụ
special revenue agreement
thỏa ước phục vụ đặc biệt
special service agreement
thỏa ước phục vụ đặc biệt
stand-by agreement
thỏa ước dự phòng
standardization agreement
thỏa ước tiêu chuẩn hóa
standing agreement
thỏa ước dài hạn
standstill agreement
thỏa ước hoãn nợ, tạm ngưng trả nợ, gia hạn thanh toán nợ
standstill agreement on wage
thỏa ước hoãn những cuộc đàm phán mới về tiền lương
standstill agreement on wage
thỏa ước hoãn tăng lương
standstill agreement on wage increases
thỏa ước hoãn những cuộc đàm phán mới về tiền lương
standstill agreement on wage increases
thỏa ước hoãn tăng lương
substantive agreement
thỏa ước có thực chất
supplemental agreement
thỏa ước phụ thêm
tacit agreement
thỏa ước ngầm
trade agreement
hiệp định, điều ước, thỏa ước thương mại
trade agreement
thỏa ước thương mại
underwriting agreement
thỏa ước bao tiêu
union agreement
thỏa ước công đoàn
union agreement
thỏa ước lao động tập thể
unwritten agreement
thỏa ước miệng
wage agreement
thỏa ước tiền lương
written agreement
thỏa ước bằng văn bản
written agreement
thỏa ước thành văn bản
thỏa thuận
agreement clause
điều khoản thỏa thuận
agreement in principle
thỏa thuận về nguyên tắc
agreement of intent
thỏa thuận ý hướng
agreement of reimbursement
thỏa thuận hoàn trả
agreement price
giá thỏa thuận
agreement tariff
thuế quan thỏa thuận
agreement to sell
thỏa thuận bán trước
agreement year
năm thỏa thuận
arbitration agreement
thỏa thuận trọng tài
articles of agreement
bản thỏa thuận
average agreement
bản thỏa thuận tổn thất đường biển
business cooperation agreement
thỏa thuận hợp tác kinh doanh
co-production agreement
thỏa thuận sản suất hợp tác
come to an agreement on (to...)
đạt đến một thỏa thuận về
commission agreement
thỏa thuận hoa hồng
consignment agreement
thỏa thuận bán ký gửi
consultancy agreement
thỏa thuận tư vấn
cooperation agreement
thỏa thuận hợp tác
cooperative agreement
thỏa thuận hợp tác
cross-licensing agreement
thỏa thuận trao đổi đặc quyền chế tạo
cross-licensing agreement
thỏa thuận giấy phép chéo
expiration of agreement
sự hết hạn thỏa thuận
export agency agreement
thỏa thuận đại lý xuất khẩu
forward rate agreement
thỏa thuận tỷ giá kỳ hạn
forward rate agreement
thỏa thuận về lãi suất tương lai
future rate agreement
thỏa thuận tỷ giá tương lai
gentleman's agreement
thỏa thuận quân tử
gentleman's agreement
thỏa thuận quẩn tử
honour an agreement
thực hiện một thỏa thuận
honour an agreement (to...)
thực hiện một thỏa thuận
interbank agreement
thỏa thuận liên ngân hàng
joint agreement
thỏa thuận chung
knock-out agreement
thỏa thuận ghìm giá
knockout agreement
thỏa thuận đấu giá câu kết
labour agreement
thỏa thuận tiền lương
law-making agreement
thỏa thuận có tác dụng lập pháp
lead to an agreement
đạt đến một thỏa thuận
lead to an agreement (to..)
đạt đến một thỏa thuận
leasing agreement
thỏa thuận cho thuê (máy móc, thiết bị)
manning agreement
thỏa thuận bố trí nhân viên
mutual agreement
đồng thỏa thuận
no-strike agreement
thỏa thuận không đình công
omnibus agreement
thỏa thuận bao trùm
on agreement
theo thỏa thuận
option agreement
thỏa thuận option
parol agreement
thỏa thuận miệng
patent agreement
thỏa thuận đặc quyền sáng chế
price agreement
thỏa thuận giá cả
price fixing agreement
thỏa thuận định giá
quadrilateral trade agreement
thỏa thuận mậu dịch hỗ tương bốn bên
quota agreement
thỏa thuận về hạn ngạch (nhập khẩu)
quota agreement
thỏa thuận hạn ngạch (nhập khẩu)
rate agreement
thỏa thuận cước chuyên chở, phí vận chuyển
sale by private agreement
sự bán theo thỏa thuận (của đôi bên)
sale by private agreement
sự bán theo thỏa thuận của đôi bên
salvage agreement
thỏa thuận cứu nạn
security agreement
thỏa thuận về sự an toàn
stock repurchase agreement
thỏa thuận mua lại cổ phiếu
strike an agreement
đi tới một thỏa thuận
strike an agreement (to..)
đi tới một thỏa thuận
tacit agreement
thỏa thuận ngầm
term repurchase agreement
thỏa thuận mua lại theo định kỳ
umbrella agreement
thỏa thuận chung
underwriting agreement
thỏa thuận bao tiêu
verbal agreement
sự thỏa thuận miệng
waterborne agreement
thỏa thuận phạm vi trên nước
written agreement
thỏa thuận bằng văn bản
thỏa thuận hiệp định

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
acceding , accession , accommodation , accord , accordance , acknowledging , adjustment , affiliation , affinity , alliance , amity , approving , arbitration , arrangement , assenting , authorizing , bargaining , compatibility , compliance , complying , compromise , concert , concession , concord , concordance , concurring , conformity , congruity , consistency , correspondence , endorsing , granting , harmony , mediation , ratifying , reconciliation , similarity , suitableness , sympathy , understanding , union , unison , verification , verifying , acknowledgment , adjudication , affidavit , approval , assent , avowal , bargain , bond , cartel , charter , codicil , compact , confirmation , covenant , deal , indenture , lease , negotiation , note , oath , okay , pact , piece of paper , protocol , recognition , settlement , stipulation , the nod , transaction , treaty , writ , acquiescence , consent , nod , yes , chime , conformance , conformation , congruence , harmonization , keeping , concurrence , consonance , rapport , tune , unity , contract , convention , analogy , assentation , assonance , cartel (mil.) , coincidence , collusion , communion , composition , conciliation , consensus , coordination , corroboration , entente , entente cordiale , partnership , unanimity

Từ trái nghĩa

noun
disagreement , discrepancy , dissension , incompatibility , opposition , variance

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top