Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cozying” Tìm theo Từ (1.227) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.227 Kết quả)

  • / ´kɔpiiη /, Danh từ: việc sao chép, Cơ khí & công trình: sự can vẽ, sự chép, sự phỏng tạo, Toán & tin: thuật...
  • / ´kouksiη /, danh từ, sự dỗ dành ngon ngọt,
  • sự cô đặc,
  • Danh từ: lần phủ ngoài; lớp phủ ngoài, vải may áo choàng, Hóa học & vật liệu: bọc, gói, Điện: sự sơn phủ,
  • sự lên cò súng, sự vểnh lên, sự ghép bằng mộng, độ nghiêng, góc lệch, sự lệch,
  • sự cán phá, sự lắp mộng, sự ren răng, liên kết mộng răng, sự cắt răng, Địa chất: vì cũi lợn bằng gỗ, cũi lợn chống lò,
  • sự dập tinh, sự dập tính, sự dập nổi, sự định cỡ, sự hiệu chỉnh, sự định cỡ, dập tinh,
  • Danh từ: sự chải (tóc, len), ( số nhiều) tóc rụng; xơ len (chải ra), đỉnh trên cùng của mái, sự chải (mặt vữa), sự chải, sự...
  • Tính từ: (hàng hải) chỉ huy,
  • sự ăn than, sự lấy than,
  • Danh từ: vành viền quanh hầm tàu cho nước khỏi tràn vào, gờ mép hầm hàng để nước khỏi vào,
  • / ´klɔiiη /, tính từ, ngọt ngào giả tạo, a cloying praise, lời khen ngọt ngào giả tạo
  • / ´kɔdliη /, danh từ, cá tuyết con, cá moruy con,
  • / ´kɔ:kiη /, Tính từ (thông tục): lạ lùng, kỳ lạ, làm sửng sốt, làm ngạc nhiên, cừ khôi, phi thường,
  • / ˈkaʊlɪŋ /, Danh từ: nắp đậy máy, Cơ khí & công trình: chụp chỉnh lưu, Giao thông & vận tải: phần vỏ,
  • sự cuốn, sự cuộn dây, sự quấn, sự xoắn, Địa chất: sự cuốn, sự cuộn, conductor coiling, sự quấn dây
  • / ´kɔbiη /, Hóa học & vật liệu: đập vỡ thành cục,
  • / kʊkiɳ /, Danh từ: sự nấu; cách nấu ăn, (từ lóng) sự giả mạo, sự khai gian, Nghĩa chuyên ngành: cách nấu, chế biến nhiệt thức ăn, sự (ủ) thuốc...
  • / ´ku:liη¸ɔf¸piəriəd /, Y học: sự làm lạnh, hạ nhiệt, Kỹ thuật chung: làm lạnh, làm mát, làm nguội, sự làm lạnh, sự làm mát, sự làm nguội,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top