Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn agonise” Tìm theo Từ (20) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20 Kết quả)

  • như agonize,
  • / ´ægə¸naiz /, Nội động từ: chịu đau đớn, chịu khổ sở; quằn quại đau đớn, hấp hối, cố gắng, tuyệt vọng, hình thái từ: Từ...
  • cơ chủ vận,
  • Nội động từ: làm dáng, làm ra vẻ người đẹp trai ( (cũng) to adonize oneself),
  • / 'dʤɑ:gənaiz /, Động từ: dùng biệt ngữ, nói biệt ngữ,
  • như atomize,
  • / 'ækənait /, Danh từ: (thực vật học) cây phụ tử, Y học: phụ tử, củ ấu tàu,
  • như lionize, Hình Thái Từ:,
  • / ə´dounis /, Danh từ: (thần thoại,thần học) a-đô-nít (người yêu của thần vệ nữ), người thanh niên đẹp trai, (thực vật học) cỏ phúc thọ, (động vật học) bướm ađônít,...
  • như ionize,
  • / 'peigənaiz /, như paganize,
  • / ə'gɔnik /, Tính từ: không hợp thành góc, Điện lạnh: không lệch từ, vô thiên, agonic line, đường không từ thiên (đường đi qua các điểm tại...
  • / ´ænis /, Danh từ: (thực vật học) cây hồi, Kinh tế: cây anit,
  • lồng ruột lúc hấp hối,
  • chói sáng, đường a-gôn, lóng lánh,
  • dầu hồi,
  • cây hồi, cây đại hồi, cây đại hồi hương, cây bát giác hồi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top