Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dipole” Tìm theo Từ (765) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (765 Kết quả)

  • mạng nối theo kiểu cực-lưỡng cực,
  • / ´dai¸poul /, Danh từ: (vật lý) lưỡng cực, (rađiô) song cực, Toán & tin: lưỡng cực, Kỹ thuật chung: ngẫu cực, lưỡng...
  • lực lưỡng cực-lưỡng cực,
  • Danh từ: mo xốp (xương sọ); thịt lá; đuôi bò cạp, tủy xương sọ,
  • mạng một cửa, mạng hai cực,
  • cộng hưởng hai cực,
  • hai cực xếp lại, ăng ten lưỡng cực gấp, dây trời, lưỡi cực uốn cong, lưỡng cực gấp, lưỡng cực gấp được, lưỡng cực uốn cong, trombone ( foldeddipole ), dây trời lưỡng cực uốn cong, folded-dipole...
  • lưỡng cực cảm ứng,
  • mômen lưỡng cực điện, mômen lưỡng cực, mômen lưỡng cực từ, electric dipole moment, mômen lưỡng cực điện, instantaneous electric dipole moment, mômen lưỡng cực điện tức thời, magnetic dipole moment, mômen lưỡng...
  • ngẫu cực kép,
  • lưỡng cực chếch,
  • lưỡng cực thụ động,
  • ngẫu cực từ, lưỡng cực từ, magnetic dipole antenna, ăng ten lưỡng cực từ, magnetic dipole density, mật độ lưỡng cực từ, magnetic dipole moment, mômen lưỡng cực từ, magnetic dipole transition, sự chuyển lưỡng...
  • lưỡng cực phân tử,
  • ngẫu cực sóng,
  • cánh tay ngẫu lực,
  • phân cực định hướng, phân cực lưỡng cực,
  • bức xạ lưỡng cực,
  • hai cực cố định,
  • lưỡng cực hertz,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top