Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn obtuse” Tìm theo Từ (34) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (34 Kết quả)

  • / əb'tju:s /, Tính từ: cùn, nhụt, (toán học) tù, chậm hiểu, trì độn, Âm ỉ, Toán & tin: tù (góc), Từ đồng nghĩa:...
  • có góc tù,
  • góc tù, góc tù,
  • tâm phân rẽ tù, tâm ghi tù, tâm ghi tù, tâm phân rẽ tù,
  • tam giác có góc tù, tam giác có góc tù,
  • Danh từ: góc tù, góc tù, góc tù, góc tù,
  • vòm hình góc tù,
  • tam giác góc tù,
  • / əb'test /, ngoại động từ, (từ cổ,nghĩa cổ) khẩn khoản, khẩn cầu, mời ra để làm chứng, nội động từ, (từ cổ,nghĩa cổ) phản đối,
  • / əb'tʌnd /, Ngoại động từ: (y học) làm trơ, làm chết (một cảm giác, một chức năng), vô tri giác, (v) làm cùn, làm tù, làm trơ,
  • Tính từ: (thực vật học) rộng đầu (lá),
  • / kən'tju:z /, Ngoại động từ: làm giập, Kinh tế: nghiền, nghiền nhỏ, tán, tán nhỏ,
  • / əb'tju:sli /, Phó từ: chậm hiểu, đần độn,
  • octaza,
  • / əb'tru:d /, Ngoại động từ: Ép buộc, tống ấn, bắt phải theo, Nội động từ: bắt ai phải chịu đựng mình; bắt ai phải chú ý đến mình,
  • bánh răng côn góc tù,
  • /ə´bju:z/, Danh từ: sự lạm dụng, hành động bất lương, sự lăng mạ, sự sỉ nhục, sự chửi rủa, sự xỉ vả, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) sự ngược đãi, sự...
  • như booze,
  • ray tiếp dẫn tâm ghi tù, ray tiếp dẫn tâm ghi tù,
  • / ou'bi:s /, Tính từ: béo phị, rất mập (về người), như fat, Y học: béo, béo phì, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top