Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Main-forte” Tìm theo Từ (2.393) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.393 Kết quả)

  • đường ống chính có áp, đường ống chính chịu áp, đường ống áp lực,
  • chủ lực,
  • lực cắt chính,
  • sự mất trong búp chính,
  • / mein /, Danh từ: Đường trục (chính), Đường ống, ống dẫn chính (điện, nước, hơi đốt), phần chính, phần cốt yếu, phần chủ yếu, mạng lưới (chính), thể lực; lực...
  • / ´fɔ:tei /, Tính từ & phó từ: (âm nhạc) mạnh ( (viết tắt) f), Danh từ: (âm nhạc) nốt mạnh; đoạn chơi mạnh, sở trường, điểm mạnh (của...
  • lỗ tia chính,
  • có công mài sắt có ngày nên kim, khổ học thành tài, thất bại là mẹ thành công, thuốc đắng dã tật, sự thật mất lòng, gạo đem vào giã bao đau đớn/ gạo giã xong rồi trắng tựa bông,
  • lực dọc đoàn tàu,
  • mạng ống góp, ống góp, ống tụ, ống cái góp nước,
  • đường bơm chính, đường ống dẫn nước bơm,
  • đường ống nước cao áp,
  • / mein bɔrd /, Nghĩa chuyên ngành: bảng mạch chủ, (cũng) bo mạch chủ,
  • lưới,
  • nhà thầu chính, người thầu chính, trưởng công trình,
  • vòm hầm lò,
  • thanh cốt thép chịu lực, dầm chính, thanh cái, thanh chính,
  • ống chính, ổ trục chính, ổ (trục) chính, main bearing cup, nắp chụp ổ trục chính, main-bearing bushing, bạc ổ trục chính, main-bearing bushing, ống lót ổ trục chính
  • thân chính, phần chính, thân tàu, vỏ tàu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top