Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Bragged” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 42 Kết quả

  • Trần Phạm Thanh Tâm
    30/08/16 09:14:13 2 bình luận
    Xin cho hỏi cụm từ "lagged book value" có nghĩa gì trong câu này: "We define investment-to-assets Chi tiết
  • MinMinMin
    27/07/19 11:58:59 0 bình luận
    Mọi người ơi "A overheard bragging that B... Chi tiết
  • Sáu que Tre
    15/05/17 10:52:33 0 bình luận
    Bragging rights? Why should I strain my brain? It’s not worth doing. Chi tiết
  • Hiếu Văn Lê
    27/04/20 03:49:54 0 bình luận
    Android’s growth has far more important implications than just bragging rights. Chi tiết
  • Hiếu Văn Lê
    27/04/20 03:48:47 0 bình luận
    Android’s growth has far more important implications than just bragging rights. Chi tiết
  • Hiếu Văn Lê
    27/04/20 03:54:15 1 bình luận
    Android’s growth has far more important implications than just bragging rights. Chi tiết
  • Nguyễn Trọng Nghĩa
    08/04/16 03:15:22 0 bình luận
    hỏi wear-distant trong câu: "Furthermore, the twisting plate 8a spaced apart from a radially arranged Chi tiết
  • Tuyết Ngân
    26/07/16 11:56:54 4 bình luận
    Cả nahf ơi cho em hỏi từ này " leveraged procurement" trong ngành bất động sản dịch thế nào Chi tiết
  • haiculac
    30/07/18 11:16:57 0 bình luận
    The swatch image is arranged before the template product instead of swatch image always in the final. Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top