Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Work hard” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 1277 Kết quả

  • Linh Hoàng
    12/06/19 03:27:27 3 bình luận
    holidays 2. they dread the cruelty of idleness with its stark reminder of the emptiness of life. 3.To the hard-working Chi tiết
  • Linh Hoàng
    12/06/19 09:37:08 1 bình luận
    seem, there are many people whom secretly fear weekends and holidays, not that they particularly love work Chi tiết
  • dhuog_
    20/11/18 05:52:07 1 bình luận
    mọi người giúp e dịch xuôi câu này ạ: If you don’t have rock-hard abs, or a working knowledge of Quantum Chi tiết
  • Linh Lý
    26/04/20 11:29:30 4 bình luận
    What makes that collaboration work is the two men’s shared focus on usability and simplicity. Chi tiết
  • Nam Thien
    30/11/20 10:50:36 5 bình luận
    "Are you working hard or hardly working?" dịch thế nào cho hay nhỉ mn? Chi tiết
  • Dung Tran
    15/12/15 09:11:33 5 bình luận
    Cho hỏi trong câu: "Protection:Self-contained unit features hardened connectors for superior durability Chi tiết
  • Sáu que Tre
    15/05/17 10:52:33 0 bình luận
    It’s a major part of many, many words. Omitting it is as hard as making muffins without flour. Chi tiết
  • Linh Hoàng
    13/06/19 02:29:46 4 bình luận
    đoạn này dịch sao mn there is a comparatively smaller group of men or women who work, and work very Chi tiết
  • Sangsine
    10/04/18 11:03:37 3 bình luận
    This area is characterized by a complex structural framework: carbonate thrust sheets of the Meta-Mainarde Chi tiết
  • Sáu que Tre
    14/08/17 11:07:13 4 bình luận
    and the sign reads: Floor 4: These men Have Jobs, Love Kids, are Drop-dead Good Looking and help with Housework. Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top