Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Illegal operation” Tìm theo Từ (208) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (208 Kết quả)

  • n オペレータ オペレーター
  • Mục lục 1 n 1.1 りょうけん [料簡] 1.2 ほうよう [包容] 1.3 りょうけん [了簡] 1.4 りょうけん [了見] 2 n,vs 2.1 もくにん [黙認] n りょうけん [料簡] ほうよう [包容] りょうけん [了簡] りょうけん [了見] n,vs もくにん [黙認]
  • n いほうこうい [違法行為]
  • n オペレーティング
  • n うらぐちえいぎょう [裏口営業]
  • n くじ [公事]
  • n じょうりくさくせん [上陸作戦]
  • n オペレーションリサーチ オペレーションズリサーチ
  • n そうしゃ [操車]
  • n たんせんうんてん [単線運転]
  • n しんぞういしょくしゅじゅつ [心臓移植手術]
  • n きせつせん [既設線]
  • n,vs かどう [稼働] かどう [稼動]
  • n じつじかんしょり [実時間処理]
  • n そうたん [操短]
  • n しゅんせつさぎょう [浚渫作業]
  • n じぎょうぶ [事業部]
  • n じゆうえいぎょう [自由営業]
  • n じらいじょきょさぎょう [地雷除去作業]
  • n かどうりつ [稼働率]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top