Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Jelled” Tìm theo Từ (134) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (134 Kết quả)

  • n ししょうしゃ [死傷者]
  • abbr ローヒール
  • n かみまき [紙巻き]
  • n こうざかかり [口座係]
  • adj-pn,adv いわゆる [所謂]
  • exp といわれる [と言われる]
  • Mục lục 1 n 1.1 キャッシュマシン 1.2 げんきんじどうあずけばらいき [現金自動預け払い機] 1.3 じどうきんせんしゅつにゅうき [自動金銭出入機] n キャッシュマシン げんきんじどうあずけばらいき [現金自動預け払い機] じどうきんせんしゅつにゅうき [自動金銭出入機]
  • n からすてんぐ [烏天狗]
  • n きんぎょや [金魚屋]
  • n まきがみ [巻き紙]
  • n へんししゃ [変死者]
  • n かるがも [軽鴨]
  • v5m くらいこむ [食らい込む]
  • v5s,hum もうす [申す]
  • n いっぷう [一封]
  • n,vs じゅうまん [充満]
  • n シュークリーム
  • n あおものや [青物屋]
  • n とうふや [豆腐屋]
  • n にこごり [煮凝り]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top