Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “DO statement” Tìm theo Từ | Cụm từ (188) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • exp とんちゃくしない [頓着しない]
  • adv すっぱり
  • v5m くるむ [包む] つつむ [包む]
  • adv あえて [敢えて]
  • adj そぐわない
  • n しやすい
  • MA せっけんどう [截拳道]
  • exp あくじをはたらく [悪事を働く] ふぜんをなす [不善を為す]
  • exp なしですます [無しで済ます]
  • n じっぱひとからげ [十把一絡げ]
  • n そんえきけいさんしょ [損益計算書]
  • n のうふしょ [納付書]
  • adj めんどうくさい [面倒臭い]
  • n にちようだいく [日曜大工]
  • Mục lục 1 n 1.1 しきれない [仕切れない] 2 aux-v 2.1 あたわず [能わず] n しきれない [仕切れない] aux-v あたわず [能わず]
  • adj,exp いけない
  • v5s あそばす [遊ばす]
  • v1 あくたれる [悪たれる]
  • v5b あそぶ [遊ぶ]
  • Mục lục 1 v1 1.1 しかえる [仕替える] 2 v5s 2.1 しなおす [仕直す] 2.2 やりかえす [遣り返す] v1 しかえる [仕替える] v5s しなおす [仕直す] やりかえす [遣り返す]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top