Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Also known as” Tìm theo Từ (554) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (554 Kết quả)

  • / ´ɔ:lsou /, Phó từ: cũng, cũng vậy, (đặt ở đầu câu) hơn nữa, ngoài ra, Từ đồng nghĩa: adverb, to do this , you can also consult with your friends, để...
  • / noun /, Toán & tin: đã biết, Kỹ thuật chung: đã biết, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ´ɔ:lsou¸ræn /, danh từ, (thông tục) ngựa không được xếp hạng ba con về đầu (trong cuộc đua), vận động viên không được xếp hạng (trong cuộc đua), (thông tục) người không có thành tích gì,
  • theo tôi biết (dùng tán gẫu (chat) trên mạng),
  • / ´æltou /, Danh từ: (âm nhạc) giọng nữ trầm; giọng nam cao, người hát giọng nữ trầm; người hát giọng nam cao, bè antô, bè hai, Đàn antô, kèn antô,
  • sắt tây,
  • Thành Ngữ:, to know something as well as a beggar knows his bag, know
  • hàm đã biết,
  • nợ đã biết,
  • / æz/ əz /, Phó từ: cũng, bằng, Ở cùng một chừng mực... như, bằng... với, Giới từ: với tư cách, như, Liên từ: khi,...
  • Tính từ: Ít ai biết đến,
  • cũng nhiều như,
  • Thành Ngữ:, as near as, cũng chính xác như, cũng đúng như
  • Thành Ngữ:, as well as, well, như, cũng như, chẳng khác gì
  • dòng đã biết,
  • tổn thất đã biết,
  • sự hao hụt tính toán được,
  • / ´wel´noun /, Tính từ: nổi tiếng, được nhiều người biết đến, lừng danh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top