Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “American football” Tìm theo Từ (264) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (264 Kết quả)

  • fomat mỹ,
  • người xứ bắc mỹ, thuộc về bắc mỹ,
  • / ə’merikə /, Danh từ: (địa lý) châu mỹ, như united states of america,
  • lò đào trong vách có đá,
  • Tính từ: thuộc người mỹ da đen; người mỹ gốc châu phi, Danh từ: người mỹ da đen; người mỹ gốc...
  • giấy bạc mỹ, tiền giấy mỹ,
  • đồng đô-la mỹ,
  • sự tính suất chung kiểu mỹ,
  • Tính từ: (thuộc) châu mỹ la tinh, Danh từ: người châu mỹ la tinh, châu mỹ la-tinh, người châu mỹ la-tinh,...
  • Tính từ ( .un-American): không mỹ, xa lạ với phong tục mỹ, chống lại các quyền lợi chính trị của hoa kỳ, state control is a very un-american...
  • phần trên mặt đất, tầng hầm mỹ, tầng một,
  • điều khoản kiểu mỹ, điều khoản kiểu mỹ (trên hợp đồng bảo hiểm hàng hải),
  • Danh từ: những sắc màu nước mỹ, sự đa dạng về văn hóa, chủng tộc, ngôn ngữ của nước mỹ,
  • quyền chọn kiểu mỹ,
  • Danh từ: người gốc pháp ở mỹ, Tính từ: thuộc người gốc pháp ở mỹ,
  • Tính từ: (thuộc) một số nước bắc-nam mỹ; (thuộc) các nước bắc-nam mỹ,
  • Danh từ: người ở trung mỹ, nam mỹ trong đó tiếng tây ban nha là ngôn ngữ dân tộc, người ở nước mỹ có tiếng mẹ đẻ tây ban nha và theo văn hoá tây ban nha, Tính...
  • ngôn ngữ anh-mỸ,
  • american samoa (samoan: amerika samoa or samoa amelika) is an unorganized, unincorporated territory of the united states located in the south pacific ocean southeast of the sovereign state of samoa. the main (largest and most populous) island is tutuila,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top