Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bad manners” Tìm theo Từ (2.825) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.825 Kết quả)

  • loại coenzym tác động như một thụ thể khí hydro trong phản ứng khử oxy,
  • /tæd/, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) đứa trẻ nhỏ (nhất là con trai), (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) mẩu nhỏ; một tí; một chút, just a tad more milk, thêm một tí...
  • / ba:d /, danh từ, (thơ ca) thi sĩ, nhà thơ, ca sĩ chuyên hát những bài hát cổ, Từ đồng nghĩa: noun, the bard of avon, xếch-xpia, versifier , minstrel , poet , strolling minstrel , balladeer ,...
  • / bɪd /, Danh từ: sự đặt giá, sự trả giá (trong một cuộc bán đấu giá), sự bỏ thầu, hồ sơ dự thầu, (thông tục) sự mời, sự xướng bài (bài brit), Động...
  • sự chuẩn bị hạ cánh trong điều kiện thời tiết xấu,
  • sự thu hồi nợ khó đòi,
  • dự trữ bù nợ khê,
  • bảo hiểm nợ khó đòi,
  • đơn bảo hiểm nợ khó đòi,
  • ngắt trang bị lỗi, ngắt trang sai,
  • tài khoản nợ khê, tài khoản nợ khó đòi,
  • bảo hiểm nợ khê, đơn bảo hiểm nợ khê,
  • tỉ suất nợ khó đòi,
  • Thành Ngữ:, to the bad, bị thiệt, bị lỗ; còn thiếu, còn nợ
  • (britishanti lewisite) see dimereraprol.,
  • Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ), (từ lóng) sự lừa bịp, sự đánh lừa, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ),...
  • / bɔ:d /, Danh từ: bốt (đơn vị tốc độ điện báo), Kỹ thuật chung: bốt,
  • Toán & tin: (máy tính ) bảng, bàn, calculating boad, (máy tính ) bàn tính, computer boad, bàn tính, control boad, bảng kiểm tra, distributing boad, bảng phân phối, instrument boad, bảng dụng...
  • / bɔd /, Danh từ: người (nhất là đàn ông), Cơ khí & công trình: mẫu đất sét, Kỹ thuật chung: núi đất sét, a queer...
  • loại coenzym tác động như một thụ thể khí hydro trong phản ứng khử oxy.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top