Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bond indenture” Tìm theo Từ (1.972) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.972 Kết quả)

  • / in'dent∫ə /, Danh từ: bản giao kèo, bản khế ước (bản chính và bản sao có đường mép răng cưa giáp khớp vào nhau), ( số nhiều) bản giao kèo học nghề, bản kê khai...
  • giao kèo trách nhiệm (ủy thác),
  • người đại lý thụ thác theo khế ước,
  • xếp mạch kiểu chữ v,
  • nguời uỷ thác đặt hàng, người ủy thác đặt hàng,
  • Danh từ: nhân công đem từ nước ngoài vào, nhân công giao kèo, nhân công làm theo hợp đồng,
  • / ´dentʃə /, Danh từ: bộ răng, hàm răng, hàm răng giả,
  • / bɔnd /, Danh từ: dây đai, đai buộc; ( (nghĩa bóng)) mối quan hệ, mối ràng buộc, giao kèo, khế ước, lời cam kết, (tài chính) phiếu nợ, bông, ( số nhiều) gông cùm, xiềng xích,...
  • hợp đồng học việc và dạy nghề,
  • hàm răng giãn chặt,
  • chất dính hàm giả,
  • răng giả tòan bộ,
  • răng trong răng,
  • (rhm) nền giả,
  • răng giả từng phần,
  • răng giả, răng giả,
  • hàm (răng) giả tháo lắp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top