Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bring off ” Tìm theo Từ (22.614) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22.614 Kết quả)

  • sự vẩy tưới nước muối,
  • sự tưới nước muối,
  • nguồn nước muối,
  • van nước muối,
  • khoan tìm kiếm,
  • Địa chất: (sự) khoan tay,
  • Danh từ: ( the supreme being) chúa; thượng đế,
  • sự khoan có bạc dẫn,
  • nước muối,
  • sự khoan bằng cần, sự khoan sâu,
  • lỗ mìn để khoan đá,
  • máy xúc bốc đất đá, máy xúc đá thải,
  • nước muối phun sương,
  • sự khoan (bằng) guồng xoắn,
  • mẫu nối khoan,
  • điểm khoan, vị trí khoan,
  • tổ máy khoan,
  • bàn khoan,
  • đầu doa, ụ doa, đầu dao phay, đầu dụng cụ cắt, Địa chất: đầu khoan, đầu choòng, mũi khoan,
  • nhật ký khoan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top