Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Call into question” Tìm theo Từ (3.731) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.731 Kết quả)

  • như question-mark,
  • dấu hỏi, Kinh tế: dấu hỏi,
  • Danh từ: (ngữ pháp) câu hỏi trong lời dẫn gián tiếp, câu hỏi gián tiếp,
  • / /'intu/ 'intə /, Giới từ: vào, vào trong, thành, thành ra; hoá ra, (toán học), (từ hiếm,nghĩa hiếm) với (nhân, chia), Từ đồng nghĩa: preposition, to go...
  • chuyển tiếp cuộc gọi cho tất cả các cuộc gọi,
  • cuộc gọi cho tất cả tàu,
  • câu hỏi phân đôi (cho câu trả lời có hoặc không),
  • câu hỏi trực tiếp,
  • Danh từ: câu hỏi phải trả lời bằng một đoạn văn hay một tiểu luận ngắn,
  • Thành Ngữ:, previous question, sự đặt vấn đề có đem ra biểu quyết ngay một vấn đề trong chương trình nghị sự không (nghị viện anh)
  • hỏi - đáp,
  • Danh từ: dấu chấm hỏi (?),
  • dấu hỏi ?,
  • tiêu đề dạng nêu câu hỏi, tiêu đề dạng nêu câu hỏi (của quảng cáo),
  • dấu hỏi (?),
  • Thành Ngữ:, to fall into line, d?ng vào hàng
  • / i´dʒestʃən /, danh từ, sự bài tiết,
  • mắc nợ,
  • Thành Ngữ:, to fall into decay, suy tàn, suy sụp (quốc gia, gia đình...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top