Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Call into question” Tìm theo Từ (3.731) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.731 Kết quả)

  • Danh từ: thông tin không chính xác (viết tắt) của informal information, info, info database, info database, info-mac, trang info-mac
  • Danh từ: (viết tắt của) information,
  • câu hỏi được hỏi thường xuyên,
  • Thành Ngữ:, to beg the question, question
  • Thành Ngữ:, to fall ( get , run ) into debt, to incur a debt
  • / ´pintou /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) vá, lốm đốm (ngựa, đậu..), Danh từ, số nhiều pintos: (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngựa vá, Từ...
  • cuộc gọi cho mọi đài, cuộc gọi cho mọi trạm,
  • các câu hỏi thường gặp,
  • gọi theo địa chỉ,
  • cuộc gọi tự động, sự gọi tự động, tự động gọi,
  • sự liên lạc khuếch tán,
  • cuộc thăm viếng kinh doanh, cuộc viếng thăm kinh doanh,
  • hàng câu khách (giá rẻ),
  • dịch vụ điện thoại cơ sở thiết lập để xử lý một số lượng lớn (thường là) các cuộc gọi cả trong và ngoài nước. tuy nhiên, một số hãng chỉ chuyên trong các cuộc gọi được gửi đến (để...
  • bộ phân phối cuộc gọi,
  • thời khoảng cuộc gọi,
  • gọi đặt trước,
  • sự tìm vết cuộc gọi, sự chặn cuộc gọi,
  • mức gọi,
  • đình chỉ, hoãn, Từ đồng nghĩa: verb, call off the wedding, hoãn đám cưới, abandon , abort , break off , cancel , desist , drop , kill * , postpone , scrub * , withdraw , call
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top