Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Crowning achievement” Tìm theo Từ (263) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (263 Kết quả)

  • / ´grouniη /, tính từ, rên rỉ, lẩm bẩm,
  • / 'grouiɳ /, Danh từ: sự lớn lên, sự nuôi; sự trồng, Tính từ: Đang lớn lên, (từ mỹ,nghĩa mỹ) những khó khăn mới (của kế hoạch mới, của sự...
  • / 'krɔsiɳ /, Danh từ: sự đi qua, sự vượt qua, sự cắt nhau, sự giao nhau; chỗ cắt nhau, ngã tư đường, lối đi trong hai hàng đinh, sự lai giống, Giao thông...
  • sự uốn cong, sự cong vênh, sự uốn cong,
  • Danh từ: sự thu hoạch, sự cắt lông, xén lông, sự xén (đầu, đuôi), sự xén lông, trồng trọt, sự cắt, sự gặt hái, sự lộ vỉa,...
  • sinh sản vô tính, trong công nghệ sinh học, là sự thu được một nhóm các tế bào giống hệt nhau về cấu trúc gen từ một tế bào; là sự tạo ra những phiên bản y hệt của một gen.
  • sự dập tinh, sự dập tính, sự dập nổi, sự định cỡ, sự hiệu chỉnh, sự định cỡ, dập tinh,
  • Tính từ: (hàng hải) chỉ huy,
  • / ´aiəniη /, Danh từ: sự là ủi, quần áo là ủi, Kỹ thuật chung: là,
  • phản ứng maryllard,
  • chuyển động xúc (của gàu xúc),
  • Danh từ: sự giảm bớt chi tiêu hay đầu tư do chỗ chi tiêu của chính phủ tăng lên, chèn lấn, hất ra, complete crowding out, sự chèn lấn hoàn toàn, crowding-out effect, tác động chèn...
  • viêm thanh quản rít,
  • / ˈkaʊlɪŋ /, Danh từ: nắp đậy máy, Cơ khí & công trình: chụp chỉnh lưu, Giao thông & vận tải: phần vỏ,
  • sự tạo hình côn, độ nón, góc nón, hình thành mặt nón, hình côn, Địa chất: phép chia tư (bốn),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top