Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn contempt” Tìm theo Từ (369) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (369 Kết quả)

  • Danh từ: cột buồm phía lái (hay miz(z)en-mast),
  • Danh từ: sự tự coi thường,
  • dãy buồng tắm,
  • chèn khoảng cách em,
  • bàn tay khỉ,
  • bàn tay xương xẩu,
  • bàn tay hình đinh ba,
  • Danh từ: Ô tô, dù to, sân quần vợt cứng,
  • (sự) chạm rội,
  • bàn tay quắp, bàn tay hình vuốt,
  • nút cuối, egress node/end node (en), nút nguồn/nút cuối
  • hạt cà phê khô nguyên vỏ,
  • Danh từ; số nhiều levies .en masse: sự toàn dân vũ trang tham gia chiến đấu,
  • bệnh xơ cứng rải rác,
  • / ˈkɒnsept /, Danh từ: khái niệm, Toán & tin: khái niệm, quan niệm, Xây dựng: khái niệm, Kỹ thuật...
  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
  • / kən´tem /, Ngoại động từ: (văn học) khinh rẻ, khinh bỉ, kinh miệt, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, scorn , disdain...
  • / kən´test /, Danh từ: cuộc tranh luận, tranh cãi, (thể dục,thể thao) cuộc thi; trận đấu, trận giao tranh, cuộc chiến đấu, cuộc đấu tranh, Động từ:...
  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
  • / 'kɒntekst /, Danh từ: (văn học) văn cảnh, ngữ cảnh, mạch văn, khung cảnh, phạm vi, bối cảnh, Toán & tin: mạch văn, văn mạch, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top