Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dominant” Tìm theo Từ (83) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (83 Kết quả)

  • chuỗi trội,
  • chiến lược khống chế, chiến lược vượt trội,
  • vectơ trội,
  • phó từ, tính từ, húi cua (tóc),
  • phó từ, (nói về bức điện) bằng chữ thường, chứ không phải bằng mật mã,
  • Để bù lại,
  • đột hiến trội,
  • / ´dɔminəns /, Danh từ: thế hơn, thế trội hơn, ưu thế, thế thống trị, địa vị; địa vị thống trị, Toán & tin: sự trội, tính ưu thế,
  • / ˈdɒməˌneɪt /, Động từ: Át hẳn, trội hơn, chiếm ưu thế; có ảnh hưởng lớn, chi phối, thống trị, kiềm chế, chế ngự, nén được (dục vọng...), vượt cao hơn hẳn, bao...
  • Danh từ: (sinh học) loài trội điển hình, loài chính thức,
  • / ´ru:minənt /, Danh từ: Động vật nhai lại, Tính từ: (thuộc) loài nhai lại, tư lự, hay suy nghĩ, trầm ngâm, Y học: động...
  • đường chéo cạnh chính, đường chéo chính trội,
  • trộn trong khi vận chuyển,
  • ký tự một byte,
  • Danh từ: cột buồm phía lái (hay miz(z)en-mast),
  • dãy buồng tắm,
  • chèn khoảng cách em,
  • bàn tay khỉ,
  • bàn tay xương xẩu,
  • bàn tay hình đinh ba,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top