Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn exposition” Tìm theo Từ (610) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (610 Kết quả)

  • trầm tích phân tầng,
  • phương thức phản biện,
  • sự kết tủa hơi, sự kết tủa từ hơi,
  • sự lắng tụ axít, một hiện tượng khí-hoá phức tạp xảy ra khi các hợp chất lưu huỳnh, nitơ và các chất khác bị biến đổi bởi các quá trình hóa học trong khí quyển, thường cách xa nguồn thải, rồi...
  • sự lắng đọng không chặt, trầm tích rời,
  • mặt lắng đọng,
  • bẫy trầm tích,
  • chỉ số lắng đọng,
  • sự kết tủa khô, sự lắng đọng khô,
  • sự đánh thuế,
  • nghịch hướng,
  • sự đối lập với những hàng được đem bán,
  • kết tủa gây ô nhiễm,
  • sự tái trầm tích,
  • Danh từ: (ngành in) sự đặt khuôn; lần đặt trang, lần in lại,
  • phù sa bồi lắng, phù sa bồi lắng,
  • kết tủa ướt, trầm tích ướt,
  • vị trí kiểm tra, vị trí kiểm tra,
  • vị trí ký tự,
  • vị trí trục cơ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top