Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn about” Tìm theo Từ (205) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (205 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to flap one's mouth ; to flap about, nói ba hoa
  • Thành Ngữ:, to make too much ado about nothing, ch?ng có chuy?n gì cung làm r?i lên
  • hồi đáp hủy bỏ phiên tích cực,
  • , to make a song and dance ( about something ), (thông tục) làm om sòm ầm ĩ (về cái gì)
  • Thành Ngữ:, to be ( look ) green about the gills, trông xanh xao vàng vọt
  • Thành Ngữ:, to send someone to the right-about, đuổi ai đi
  • phép quay quanh một đường,
  • Thành Ngữ:, be of the same mind ( about something/somebody ), nhất trí, có cùng một ý kiến
  • Thành Ngữ:, the least said about sb/sth the better, càng nhắc tới ai/cái gì càng chán
  • Idioms: to be very much annoyed ( at , about , sth ), bất mãn(về việc gì)
  • Thành Ngữ:, have/keep an open mind ( about/on sth ), có d?u óc r?ng rãi (s?n sàng ti?p thu cái m?i, không thành ki?n)
  • Thành Ngữ:, not to have the first idea about sth, không có chút khái niệm nào về điều gì
  • Thành Ngữ:, to bring a hornet's nest about one's ears, trêu vào tổ ong bắp cày ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • Thành Ngữ:, get ( oneself ) into/be in a stew ( about something ), (thông tục) đứng ngồi không yên
  • Idioms: to take sb to task for /over/about sth, quở trách người nào về việc gì
  • mô men tĩnh của phần mặt cắt ở bên trên (hoặc bên dưới) của thớ đang xét chịu cắt lấy đối với trục trung hoà,
  • Thành Ngữ:, to take somebody to task ( about/for/over something ), quở trách, phê bình, chỉ trích
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top