Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cabaret” Tìm theo Từ (162) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (162 Kết quả)

  • tủ có bảng điều khiển,
  • bảng tủ mở rộng,
  • hộp hồ sơ, hộp xếp giấy tờ,
  • điếu thuốc lá có đầu lọc,
  • hộp đựng ống cứu hoả gồm ống nước (hose), vòi (nozzle) và valve,
  • tủ dập tắt lửa,
  • điếu thuốc lá có dạng bẹt (có ống ngậm),
  • phòng nối kết mạng lưới,
  • tủ điều khiển rôbôt,
  • điếu thuốc lá có cà độc dược,
  • buồng ổn định nhiệt,
  • vỏ ngoài tủ (lạnh),
  • Nghĩa chuyên nghành: tủ đựng thuốc đông y, tủ đựng thuốc đông y,
  • kho lửng, kho xép,
  • tủ sấy chân không,
  • trạm sấy đông kiểu tủ,
  • tủ phân phối đầu dây vào,
  • quầy kính lạnh nhiều giá đỡ,
  • tủ kính hai nhiệt độ,
  • tủ bán hàng lạnh kiểu hở,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top