Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gouge” Tìm theo Từ (533) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (533 Kết quả)

  • chỉ thị mức bằng phao, phao chỉ mức, phao đo mức nước, dưỡng nổi, mức lỏng kế kiểu phao, khí áp kế phao, phao chỉ mức,
  • ẩm kế,
  • khí kế, áp kế khí,
  • ống thủy,
  • có bề dày lớn,
  • calip kiểm tra lỗ, dụng cụ đo lỗ,
  • giai đoạn da đỏ (của bệnh u nấm da),
  • Danh từ: Ống đo nước,
  • bộ phận chuyển đổi, đồng hồ đo, dụng cụ đo, feeler gauge (gage) or feeler stock, dụng cụ đo khe hở
  • số đo cuối,
  • hộp đựng dụng cụ đo,
  • cái lọc kiểu lưới,
  • kính quan sát (mức lỏng), mắt thăm, kính quan sát, ống đo, ống đo nước, ống đong, ống thủy chuẩn, que thăm mức chất lỏng,
  • đầu đo,
  • tương tác chuẩn,
  • vạch đong, vạch mức chuẩn,
  • đệm chỉnh khổ đường, tấm nệm đường sắt,
  • áp suất kế, áp suất (theo) áp kế, áp suất quy chuẩn, áp suất áp kế, áp suất dư, áp suất dư, gauge pressure meter, áp suất dư kế
  • trục nhào,
  • trạm đo thủy văn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top