Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gouge” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.916) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • robot hexapod gough-stewart,
  • điểm chapman-jouget,
  • robot hexapod gough-stewart,
  • robot hexapod gough-stewart,
  • bộ đo bước ren, calip đo ren, cữ đo ren, dưỡng kiểm ren, dưỡng ren, calip ren, dưỡng ren, thước đo ren, screw thread gauge, calip đo ren vít, plug thread gauge, dưỡng ren trong
  • máy đo mật độ, tỷ trọng kế, beta density gauge, tỷ trọng kế tia beta, gas density gauge, tỷ trọng kế chất khí
  • bước ren, bước ren vít, screw thread pitch measuring machine, dụng cụ đo bước ren, thread pitch gauge, com pa đo bước ren
  • / mæg'nifisns /, danh từ, vẻ tráng lệ, vẻ nguy nga, vẻ lộng lẫy, Từ đồng nghĩa: noun, brilliance , brilliancy , glory , gorgeousness , resplendence , resplendency , sparkle , sumptuousness
  • áp suất dầu (nhớt), áp lực dầu, áp lực dầu, oil pressure gauge, đồng hồ áp suất dầu (nhớt), oil pressure sensor, cảm biến áp suất dầu (nhớt), oil pressure switch, công tắc áp suất dầu (nhớt), oil pressure...
  • / in´gə:dʒi¸teit /, Động từ: nuốt lấy nuốt để, hốc, hút xuống đáy (nước xoáy), Từ đồng nghĩa: verb, bolt , down , englut , engorge , gobble , guzzle...
  • / ´splendərəs /, tính từ, Từ đồng nghĩa: adjective, brilliant , gorgeous , magnificent , proud , resplendent , splendid
  • / ris´plendənsi /, như resplendence, Từ đồng nghĩa: noun, brilliance , brilliancy , glory , gorgeousness , magnificence , resplendence , sparkle , sumptuousness
  • áp kế, áp lực kế, áp suất kế, máy đo áp suất, dụng cụ đo áp suất, oil-pressure gauge, áp suất kế của dầu, absolute pressure gauge, máy đo áp suất tuyệt đối
  • số răng, nấc chỉ ốc, số răng, nấc chỉ số, bước vít, bước ren vít, bước ren, bước ren vít, screw pitch gauge, bộ đo bước ren
  • / klɔi /, Ngoại động từ: làm cho phỉ; làm cho chán, làm phát ngấy ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Từ đồng nghĩa: verb, disgust , fill , glut , gorge ,...
  • / ´sʌmptʃuəsnis /, danh từ, sự xa xỉ, xa hoa, sự tráng lệ, lộng lẫy, Từ đồng nghĩa: noun, brilliance , brilliancy , glory , gorgeousness , magnificence , resplendence , resplendency , sparkle,...
  • / ris´plendəns /, danh từ, sự chói lọi, sự rực rỡ; sự lộng lẫy, Từ đồng nghĩa: noun, brilliance , brilliancy , glory , gorgeousness , magnificence , resplendency , sparkle , sumptuousness,...
  • bộ phận chuyển đổi, đồng hồ đo, dụng cụ đo, feeler gauge (gage) or feeler stock, dụng cụ đo khe hở
  • / ´ræbl¸rauzə /, Danh từ: người kích động quần chúng, Từ đồng nghĩa: noun, agitator , demagogue , firebrand , incendiary
  • / ri´pli:ʃən /, danh từ, trạng thái đầy đủ, tình trạng no nê, phè phỡn, Từ đồng nghĩa: noun, be full of repletion, no nê thoả thích, engorgement , satiety , surfeit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top