Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn knee” Tìm theo Từ (112) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (112 Kết quả)

  • dây chằng ngang khớp gối,
  • dây chằng chéo khớp gối,
  • dây chằng bắt chéo khớp gối,
  • dây chằng bắt chéo sau khớp gối,
  • sụn bên khớp gối,
  • Thành Ngữ:, the ball of the knee, xương bánh chè
  • Thành Ngữ:, on one's knees, quỳ gối, quỵ luỵ, van nài, hạ mìnhh
  • dây chằng bắt chéo trước khớp gối,
  • máy phay đứng kiểu côngxon,
  • máy phay ngang kiểu côngxon,
  • Thành Ngữ:, knee-high to a grasshopper, bé tí xíu, bé tí tẹo
  • dây chằng khoeo chéo,
  • máy phay công xôn, máy phay công xôn-trụ,
  • Idioms: to be knee -deep trouble, dính vào chuyện quá ư rắc rối
  • sụn trong khớp gối,
  • Thành Ngữ:, the bee's knees, cái hoàn hảo tột đỉnh
  • Thành Ngữ:, to bow the knee before somebody, chịu phục tùng ai, chịu khuất phục trước người nào
  • Thành Ngữ:, to bend the knee to somebody, quỳ gối trước ai
  • Thành Ngữ:, weak at the knees, (thông tục) bủn rủn tay chân (vì xúc động, sợ hãi..)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top