Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn strive” Tìm theo Từ (1.499) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.499 Kết quả)

  • rãnh xoi trên thân cột,
  • / traɪb /, Danh từ: bộ tộc, bộ lạc (nhất là trong văn hoá nguyên thủy hoặc du mục), lũ, bọn, tụi, nhóm, nhóm động vật, nhóm thực vật có liên quan, ( (thường) số nhiều)...
  • / steiv /, Danh từ: ván cong, mảnh gỗ cong (để đóng thuyền, thùng rượu...), nấc thang, bậc thang, Đoạn bài hát; khổ thơ, (âm nhạc) khuông nhạc (như) staff, cái gậy, Ngoại...
  • khoang ngang, gian (nhà), nhịp (cầu),
  • chuỗi rỗng, chuỗi trống,
  • in đậm nét,
  • vị trí sét đánh,
  • Địa chất: đường phương,
  • đứt gãy trượt ngang,
  • đập vào, đập lại,
  • Thành Ngữ:, to strike at, nhằm vào, đánh vào
  • tháo giàn giá vòm,
  • Thành Ngữ:, to strike down, đánh ngã (đen & bóng)
  • Thành Ngữ:, to strike off, chặt đứt, xoá bỏ; bớt đi
  • Danh từ: bãi công ngồi, đình công ngồi, bãi công ngồi, đình công ngồi,
  • dải từ tính làm cân bằng,
  • đi tới một thỏa thuận,
  • mảnh vải mẫu, mẫu vải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top