Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn wreathe” Tìm theo Từ (253) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (253 Kết quả)

  • / ´weðə¸bi:tn /, Tính từ: lộng gió (bờ biển), sạm nắng (da); dày dạn nắng gió, dày dạn phong sương (người), hỏng nát vì mưa gió, Giao thông & vận...
  • boong trên, boong hở,
  • phía hướng gió, mạn hướng gió, phía đón gió,
  • / ´weðə¸vein /, danh từ, chong chóng gió (cho biết chiều gió) (như) weathercock,
  • thanh hắt nước (mưa),
  • văn phòng khí tượng,
  • biểu đồ thời tiết,
  • điều kiện khí hậu, điều kiện thời tiết, minimum weather conditions, điều kiện thời tiết tối thiểu
  • bảo hiểm hư hại do thời tiết, bảo hiểm thời tiết,
  • máy điều hòa không khí,
  • báo cáo thời tiết, bản thông báo thời tiết, weather report for landing, báo cáo thời tiết cho hạ cánh, weather report for takeoff, báo cáo thời tiết cho cất cánh
  • thép không rỉ,
  • thời tiết [không bị tác dụng của thời tiết],
  • miếng cản gió bụi, ván lợp mái,
  • trời gió,
  • thời tiết không bay được,
  • lỗ thông gió, thiết bị thông gió,
  • trời gió,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top