Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have signs of” Tìm theo Từ (21.865) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21.865 Kết quả)

  • lưới thấm, lưới thủy, lưới thủy động dòng chảy,
  • đỉnh sóng, ngọn gió, ngọn sóng, đỉnh sóng,
  • bước sóng,
  • biên độ sóng,
  • truyền sang,
  • đuôi sóng,
  • sự làm yếu sóng,
  • chế độ sóng,
  • Toán & tin: thay đổi dấu,
  • bảng chỉ đường,
  • Thành Ngữ:, to have a narrow squeak ( shave ), (thông tục) may mà thoát được, may mà tránh được
  • biển báo giao thông đường bộ,
  • có quyền truy sách đối với,
  • Danh từ: (thông tục) sự lừa gạt, sự lừa bịp,
  • Danh từ: (thông tục) người nghèo, Từ đồng nghĩa: noun, beggar , down-and-out , down-and-outer , indigent
  • Thành Ngữ:, have done !, ngừng lại!, thôi!
  • Idioms: to have cognizance of sth, hiểu biết về điều gì
  • Idioms: to have enough of everything, mọi thứ có đủ dùng
  • Idioms: to have enough of sb, chán ngấy ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top