Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Keep shirt on” Tìm theo Từ (3.855) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.855 Kết quả)

  • quan sát,
  • ghi chép sổ sách, giữ sổ sách,
  • sự phóng điện duy trì,
  • giữ gìn trật tự,
  • Thành Ngữ:, to keep together, k?t h?p nhau, g?n bó v?i nhau, không r?i nhau
  • Thành Ngữ:, to keep up, gi? v?ng, gi? không cho d?, gi? không cho h?, gi? không cho xu?ng; gi? cho t?t, b?o qu?n t?t (máy...)
  • Thành Ngữ:, to have/keep somebody on a string, điều khiển; cai quản
  • Thành Ngữ:, to keep a tigh hand on somebody, kh?ng ch? ai, ki?m ch? ai ch?t ch?
  • ngắn mạch (nối tắt),
  • Thành Ngữ:, on and on, liên tục, liên miên
  • giá đỡ,
  • / ʃɪt /, Danh từ: chất thải của ruột; cứt, phân, sự thải ra chất thải của ruột; sự ỉa, sự đi đại tiện, sự nhận xét bậy bạ, sự nhận xét vô nghĩa; bản viết bậy...
  • Thành Ngữ:, in good keep, trong tình tr?ng t?t
  • bộ dao động duy trì, bộ dao động nội tại, bộ dao động tại máy,
  • tháp chính của lâu đài (thời trung cổ),
  • giữ giá lên,
  • Thành Ngữ:, to keep back, gi? l?i
  • Thành Ngữ:, to keep dark, l?n tr?n, núp tr?n
  • Thành Ngữ:, to keep house, quản lý việc nhà, tề gia nội trợ
  • Thành Ngữ:, to keep out, không cho vào; không d? cho, không cho phép
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top