Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lose heat” Tìm theo Từ (5.284) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.284 Kết quả)

  • / loup /, Danh từ: sự nhảy cẫng, Nội động từ: nhảy cẫng lên; vừa chạy vừa nhảy cẫng lên, Từ đồng nghĩa: verb,...
  • thịt đã nấu nướng,
  • Nội động từ: ngồi thoải mái, nằm thoải mái,
  • / lu:s /, Tính từ: lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, lùng nhùng (quần áo), xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi (đất),...
  • polyetylen tỷ trọng thấp (lope), chất dẻo dùng làm vật chứa cứng và phim nhựa dẻo.
  • / loun /, Tính từ: (thơ ca) hiu quạnh, bơ vơ, cô độc, goá bụa (đàn bà), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / lɔs , lɒs /, Danh từ: sự mất, sự thua, sự thất bại, sự thiệt hại, tổn hại, tổn thất, thua lỗ, sự uổng phí, sự bỏ phí, Cấu trúc từ: to...
  • / roʊz /, Danh từ: hoa hồng; cây hoa hồng, cây hồng leo, cô gái đẹp nhất, hoa khôi, bông hồng năm cánh (quốc huy của nước anh), màu hồng; ( số nhiều) nước da hồng hào, nơ...
  • áp lực do ma sát, sự mất mát cột áp,
  • Thành Ngữ:, hear ! hear !, hoan hô!; đúng đúng! hay lắm!, tuyệt! (đôi khi có ý mỉa mai)
  • suy hao của hệ thống quang,
  • Địa chất: đầu tay rạch,
  • sự nóng tối,
  • nhiệt phân hủy, nhiệt phân ly,
  • nhiệt khử hấp thụ, nhiệt giải hấp,
  • nhiệt lượng tỏa ra, nhiệt tỏa ra,
  • nhiệt lượng kích hoạt,
  • nhiệt đốt cháy, nhiệt nung nóng, nhiệt thiêu đốt,
  • nhiệt thải,
  • nhiệt thải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top