Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make a haul” Tìm theo Từ (6.070) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.070 Kết quả)

  • đường cong tính khối đất,
  • tàu hàng chạy theo lịch trình cố định,
  • cáp kéo ngắn,
  • máy bay đường ngắn,
  • chuyến bay cự ly ngắn (chở hàng hoặc chở khách),
  • tích tiểu thành đại, kiến tha lâu đầy tổ,
  • Thành Ngữ:, take a good photograph, trông hấp dẫn trong ảnh; ăn ảnh
  • chuộc lại hối phiếu, trả tiền một phiếu khoán,
  • thuê theo hợp đồng,
  • Idioms: to take a pew, ngồi xuống
  • Idioms: to take a rest, nghỉ
  • Idioms: to take a risk, làm liều
  • Idioms: to take a seat, ngồi
  • xác định góc phương vị, định hướng (ngoài thực địa),
  • quy định về chuyến (tàu) về (trong hợp đồng chuyên chở),
  • cước chuyển về,
  • thời gian vận chuyển,
  • môđem xử lý ngắn,
  • Đừng chuyện bé xé ra to.,
  • / ´meik¸bili:v /, danh từ, sự giả vờ, sự giả cách, sự giả bộ, tính từ, giả, không thật, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top