Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Oral communication” Tìm theo Từ (821) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (821 Kết quả)

  • tương tác công việc,
  • truyền thông liên tiến trình,
  • truyền thông liên mạng,
  • liên lạc đẳng thời,
  • sự truyền thông đảm bảo, sự truyền thông tin cậy,
  • thông tin chọn lọc,
  • trao đổi thông tin về rủi ro, sự trao đổi thông tin về rủi ro môi trường và sức khoẻ giữa các nhà quản lý và đánh giá rủi ro, công chúng nói chung, phương tiện thông tin đại chúng, các nhóm có cùng...
  • thông tin không dây, thông tin vô tuyến,
  • truyền đạt từ trên xuống,
  • bộ điều hợp truyền thông, cca ( commoncommunication adapter ), bộ điều hợp truyền thông chung, common communication adapter (cca), bộ điều hợp truyền thông chung, eia communication adapter, bộ điều hợp truyền thông...
  • dải truyền thông,
  • bộ đệm truyền thông,
  • hãng truyền thông,
  • bộ nhận biết truyền thông,
  • tuyến truyền thông, đường truyền thông, data communication line, tuyến truyền thông dữ liệu, data communication line, đường truyền thông dữ liệu
  • sự quản lý truyền thông, quản lý truyền thông, communication management configuration (cmc), cấu hình quản lý truyền thông
  • tổ hợp truyền bá,
  • các mục tiêu truyền bá,
  • tham số truyền thông,
  • vệ tinh liên lạc, vệ tinh viễn thông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top