Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sóat” Tìm theo Từ (231) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (231 Kết quả)

  • chỗ ngồi khán giả,
  • khung ghế,
  • vít giữ,
  • sơ đồ ngồi,
  • sự luân phiên chỗ ngồi,
  • đá lót,
  •  , ... 
  • cước phí vận chuyển ứng với mỗi ghế ngồi,
  • bệ gắn lò xo, ổ tựa lò xo,
  • chỗ ngồi cạnh cửa sổ,
  • muối bazơ,
  • ghế ngồi có đai buộc,
  • đế cột cần trục, đế tay cầm, đế tay cần (cẩu đe-ric),
  • ghế xếp,
  • Danh từ: chỗ ngồi cạnh người đánh xe ngựa, chỗ ngồi trong lô (ở rạp hát),
  • Danh từ: ghế một chỗ ngồi (trên ô tô, máy bay),
  • mặt tiếp xúc động, mặt tựa động,
  • ghế dành cho trẻ em, ghế trẻ em,
  • ổ tựa van,
  • ghế gập,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top