Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stone’s throw” Tìm theo Từ (857) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (857 Kết quả)

  • Thành Ngữ: Thành Ngữ:, to throw one's weight about/around, (thông tục) cư xử một cách kiêu căng hùng hổ, to throw one's weight about/around, (thông tục) cư xử...
  • nhựa ghép thuyền,
  • Danh từ số nhiều: (hàng hải) hàng lặt vặt (thuốc lá, xà phòng...) bán cho thuỷ thủ trên tàu
  • cửa hàng bách hóa, cửa hàng tổng hợp, đại thương xá,
  • vật liệu trả lại,
  • cửa van stonay,
  • đồ dùng trên tàu được miễn thuế,
  • Danh từ số nhiều: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cửa hàng dây xích (trong một hệ thống cửa hàng bán cùng loại hàng, thuộc cùng một hãng),
  • dự trữ trên tàu,
  • định luật stokes,
  • Thành Ngữ:, to throw a rope to somebody, giúp đỡ ai (trong hoàn cảnh gay go)
  • Thành Ngữ:, to throw dust in somebody's eyes, loè ai
  • cầu dao hai ngả hai cực,
  • đồ dự trữ của tàu, vật phẩm dự trữ trên tàu,
  • bản kê hàng trữ kho,
  • lực ma sát đá chèn đá,
  • đá cắt khối, đá xây dựng,
  • ba-lát đá,
  • đá xỏ, đá viên, đá viên đá xỏ, tảng đá, block stone lining, lớp lót bằng các tảng đá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top