Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take a crack at ” Tìm theo Từ (8.039) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.039 Kết quả)

  • kết luận vội vã,
  • vào kỳ hạn quy định,
  • tải trọng tạo nứt đầu tiên,
  • Thành Ngữ:, at a time, kề tiếp nhau; riêng biệt
  • Thành Ngữ:, at a touch, n?u nhu d?ng nh? vào
  • Thành Ngữ:, at a word, lập tức
  • Idioms: to take umbrage at, cảm thấy bị phật ý
  • Thành Ngữ: giảm giá, xuống giá (vì chất lượng hàng kém), at a discount, hạ giá, giảm giá; không được chuộng
  • thua lỗ,
  • tại một điểm, base at a point, cơ sở tại một điểm, oscillation at a point, dao động tại một điểm, slope of a curve at a point, độ dốc của một đường cong tại một điểm, torsion of a space curve at a point,...
  • theo giá,
  • Thành Ngữ:, at a venture, ngẫu nhiên, tình cờ, liều
  • / ´ætə¸bɔi /, thán từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) giỏi, cừ lắm!,
  • Thành Ngữ: bán cao hơn giá qui định, cao hơn giá ghi, cao hơn giá thông thường (cổ phiếu, chứng khoán), có giá trị cao hơn, có lời, được bán với giá cao, ở mức giá quá cao,...
  • Thành Ngữ:, to make a pass at somebody, (t? lóng) tán t?nh, g? g?m ai (v? tình d?c)
  • Idioms: to take a pull at one 's pipe, kéo một hơi ống điếu, hút một hơi ống điếu
  • Thành Ngữ:, take / have a shufty ( at somebody / something ), nhìn (vào ai/cái gì)
  • Thành Ngữ:, to take a long look at sth, xét cái gì thật kỹ lưỡng
  • Thành Ngữ:, to take a scummer at ( against ) something, ghét cay ghét đắng cái gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top