Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Turn to account” Tìm theo Từ (13.040) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.040 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to turn the corner, rẽ, ngoặt
  • quay vòng vốn,
  • ghi chép sổ sách, giữ sổ sách,
  • ghi vào..tài khoản của người nào,
  • Thành Ngữ:, to call ( bring ) to account, bắt phải báo cáo sổ sách, bắt phải báo cáo mọi khoản thu chi; bắt phải giải thích (về cái gì...)
  • Thành Ngữ:, to burn daylight, thắp đèn ban ngày, thắp đèn sớm quá (khi trời hãy còn sáng)
  • Thành Ngữ:, to burn down, thiêu huỷ, thiêu trụi
  • ghi vào một tài khoản,
  • Thành Ngữ:, to burn into, ăn mòn ( axit)
  • Thành Ngữ:, to burn low, lụi dần (lửa)
  • Thành Ngữ:, to burn up, đốt sạch, cháy trụi
  • đếm,
  • Địa chất: cháy hoàn toàn, cháy hết,
  • Idioms: to take turns, theo thứ tự
  • Thành Ngữ:, to burn away, đốt sạch, thiêu huỷ, thiêu trụi
  • Thành Ngữ:, to burn out, đốt hết, đốt sạch
  • ampe vòng,
  • chỗ ngoặt vào,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top