Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wait on” Tìm theo Từ (2.566) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.566 Kết quả)

  • / 'weist-lain /, Danh từ: vòng eo, vòng bụng; số đo của thân quanh thắt lưng, chỗ thắt eo, chỗ chiết li (phần thắt lại của một cái áo vừa khít ở ngay trên thắt lưng hoặc...
  • Thành Ngữ:, to wait and see, chờ xem (đợi để (xem) điều gì sẽ xảy ra trước khi hành động); kiên nhẫn
  • ,
  • báo nhận lợi (bisync),
  • chờ quyết định,
  • / on /, Giới từ: trên, ở trên, mang theo (người), Ở sát, ở ven, dựa trên, dựa vào, căn cứ vào, vào ngày, vào lúc, lúc khi, vào, về phía, bên, hướng về phía, nhằm về (không...
  • Thành Ngữ:, on and on, liên tục, liên miên
  • / 'hɑ:fwit /, Danh từ: người khờ dại, người ngốc nghếch, Từ đồng nghĩa: noun, blockhead * , born fool , clod , cretin , dimwit , dingbat , dolt , dope , dope...
  • Thành Ngữ:, woman's wit, linh tính, sự khôn ngoan
  • Thành Ngữ:, to lie in wait for, wait
  • đợi tin báo mào đầu,
  • chài và vẽ,
  • Thành Ngữ:, to want for, thiếu, cần; (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) muốn
  • công suất oát/giờ, dung lượng theo oát giờ (của ắcqui),
  • hiệu suất (tính theo) oát-giờ, hiệu suất oat giờ,
  • danh từ, trí tuệ bẩm sinh, Từ đồng nghĩa: noun, commonsense , faculties , innate common sense , intellectual gifts , nous , senses , wits
  • Thành Ngữ:, to wit, tức là, nghĩa là
  • dáng đi cứng cơ chi dưới,
  • Thành Ngữ:, swallow the bait, cắn câu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top