Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wait on” Tìm theo Từ (2.566) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.566 Kết quả)

  • công tơ điện, đồng hồ oát-giờ, máy đo oát-giờ, oát giờ kế, watt-giờ kế, đồng hồ đo điện,
  • / ´beitən´switʃ /, Kinh tế: bán hàng rởm,
  • hằng số đĩa (quay),
  • giấy gọi (ra tòa), trát gọi (ra tòa),
  • Thành Ngữ:, want of thought, sự thiếu suy nghĩ
  • Thành Ngữ:, to wait up ( for somebody ), thức chờ (ai)
  • Thành Ngữ:, to wait up for someone, (thông tục) thức đợi ai
  • bể chứa cá tươi,
  • dưới thắt lưng, duới vạt trên của áo,
  • danh từ cà phê sữa,
  • Danh từ: cà phê sữa,
  • phí tổn gián tiếp, phí tổn tổng quát,
  • / ´kæri¸ɔn /, Danh từ: sự ồn ào ầm ĩ, nổi đình nổi đám,
  • (bất qui tắc) danh từ số nhiều: (thông tục) hành động nhẹ dạ, việc làm thiếu suy nghĩ,
  • bật sáng (đèn báo), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, develop , gain , improve , increase , make headway , proceed , begin , come across , come into , come upon...
  • đang trong trạng thái hoạt động, đang sản xuất, đưa vào sản xuất,
  • đóng/ngắt,
  • chịu, ghi chịu trả dần,
  • có điện, đang hoạt động,
  • khu vực phát sóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top