Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Within possibility” Tìm theo Từ (1.721) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.721 Kết quả)

  • biểu tượng số có đường tròn bao quanh,
  • sự phân tán kết quả trong giờ,
  • Idioms: to have sb within one 's grasp, có người nào dưới quyền lực của mình, ở trong tay mình
  • đường phố chính trong tiểu khu,
  • vỏ mỏng trong đó mômen uốn triệt tiêu,
  • đường có hai, ba, bốn phần xe chạy riêng biệt,
  • Idioms: to have success within one 's grasp, nắm chắc sự thành công
  • đèn chuyển chùm tia, ống bật chùm tia,
  • giờ biến ảo gấp ba lần, giờ tàn cục ba lần,
  • Idioms: to be within an ace of death, gần kề cái chết, gần kề miệng lỗ
  • Thành Ngữ:, to come within measurable distance of success, sắp thành công
  • sự phân bố dân cư thôn xã,
  • giúp nắm vững các quy định địa phương,
  • / ´θin¸skind /, Tính từ: có da mỏng, (nghĩa bóng) dễ mếch lòng, dễ chạm tự ái, Kinh tế: có da mỏng, vỏ mỏng, Từ đồng...
  • nước ép lỏng,
  • lớp vữa dăm vá mỏng, lớp mỏng, màng mỏng, thin layer chromatography, phép sắc ký lớp mỏng, thin layer chromatography (tlc), phép sắc ký lớp mỏng, thin layer fill, sự đắp thành từng lớp mỏng, thin layer filling,...
  • thị trường lèo tèo, thị trường mỏng manh (dễ mất quân bình), thị trường thưa thớt, thị trường ế ẩm,
  • giấy in kinh thánh, giấy in tiền, giấy mỏng, giấy pơluya, giấy viết thư,
  • vỉa mỏng,
  • tấm kim loại mỏng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top