Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Châle” Tìm theo Từ | Cụm từ (253) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • danh từ, vesak (sinhalese) is the most holy time in the buddhist calendar. in indian mahayana buddhist traditions, the holiday is known by its sanskrit equivalent, vaisakha. the word vesak itself is the sinhalese language word for the pali variation,...
  • / ri´mɔnstrəns /, Danh từ: sự quở trách, sự phản đối, sự phản kháng, Từ đồng nghĩa: noun, challenge , demur , exception , expostulation , protest , protestation...
  • / ´æθli:t /, Danh từ: lực sĩ, vận động viên (điền kinh, thể dục thể thao), Từ đồng nghĩa: noun, amateur , animal , challenger , competitor , contender ,...
  • / ¸reməns´treiʃən /, danh từ, sự quở trách; sự can gián, sự phản đối, Từ đồng nghĩa: noun, challenge , demur , exception , expostulation , protest , protestation , remonstrance , squawk
  • / ´triviə /, Danh từ: số nhiều của trivium, chuyện tầm phào, tin tức vớ vẩn; những chuyện vặt vãnh, linh tinh, (thường dùng trong danh từ kép: trivia quiz, trivia challenge...) kiến...
  • / ʌn´tʃælindʒd /, Tính từ: không bị phản đối, không bị bác bỏ; không gây nghi ngờ, (quân sự) không bị hô đứng lại, to let something pass unchallenged, thông qua việc gì không...
  • / iks¸pɔstju´leiʃən /, danh từ, sự phê bình nhận xét, sự thân ái vạch chỗ sai trái, Từ đồng nghĩa: noun, challenge , demur , exception , protest , protestation , remonstrance , remonstration...
  • Thành Ngữ:, chalks away ; by a long chalk ; by long chalks, hơn nhiều, bỏ xa
  • Danh từ, số nhiều chalazae, chalazas: dây treo, điểm hợp, dây treo, dây treo.,
  • / ´miklməs /, Danh từ: ngày lễ thánh mi-sen ( 299), Kinh tế: 29 tháng 9, ngày lễ thánh michael, michaelmas daisy, hoa cúc tây
  • dung dịchalumin axetat,
  • kính chalcogen,
  • bệnh nấm chalara,
  • naphthalene , naphtalin,
  • nhớt kế mc michael,
  • Danh từ, số nhiều chalumeaux: (âm nhạc) ống sáo,
  • số nhiều củachalazion,
  • Thành Ngữ:, to chalk up, (thương nghiệp) ghi (một món tiền vào sổ nợ)
  • Thành Ngữ:, to walk ( stump ) one's chalk, (từ lóng) chuồn, tẩu, chạy trốn
  • / ˈkæləˌbaɪt /, quặng sắt siđerit, Địa chất: chalibit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top