Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn timbre” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.644) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´timbrəl /, Danh từ: (âm nhạc) trống prôvăng, (từ cổ, nghĩa cổ) tiếng lục cục,
  • / 'leimbrein(d) /, Tính từ: ngu ngốc; ngu độn,
  • gỗ nặng, gỗ chịu lửa, heavy-timber construction, công trình gỗ nặng
  • dầm vuông, gỗ đẽo, gỗ đẽo vuông vắn, gỗ vuông, gỗ xẻ bốn mặt, thanh lát, dầm, gỗ hộp, thanh, squared timber decking, mặt lát gỗ vuông, squared timber wall, tường gỗ vuông, half-squared timber, gỗ (thanh)...
  • / ´timbə¸touz /, như timber-toe,
  • Danh từ số nhiều timbermen: thợ lâm trường, thợ chống lò,
  • đã xử lý, chế biến, gia công, (adj) đã gia công, đã xử lý, treated timber, gỗ được chế biến
  • gỗ thân cây, cubic meter of trunk timber, mét khối gỗ thân cây
  • / ´imbreks /, Xây dựng: ngói tháng, máng nước bằng gốm, Kỹ thuật chung: ngói bò, ngói cong,
  • / ´si:zənd /, Tính từ: dày dạn, thích hợp để sử dụng, Từ đồng nghĩa: adjective, a seasoned soldier, chiến sĩ dày dạn, seasoned timber, gỗ đã khô,...
  • Thành Ngữ:, shiver my timbers !, chết trôi! chết tiệt! hà bá lôi đi! (câu rủa của thuỷ thủ)
  • gạch dài, gỗ vuông, rầm (vuông) gỗ, gỗ hộp, rầm, thanh, counter floor of rectangular timber, lớp gỗ vuông lót sàn
  • / li´bretou /, Danh từ, số nhiều .libretti: lời nhạc kịch, li'breti :
  • gỗ tròn, flat wagon for the transport of round timber, toa xe mặt bằng chuyên dùng chở gỗ tròn
  • như timber-line,
  • / ´lisəm /, như lissom, Từ đồng nghĩa: adjective, agile , athletic , flexible , graceful , limber , lithe , nimble , pliant
  • Danh từ, số nhiều fimbriae: diềm; tua viền, tua ovarian fimbria, ovarian fimbria, tua buồng trứng
  • có mộng, (adj) có mộng, được ghép mộng, ghép bằng mộng, tenoned timber stairs, cầu thang gỗ ghép bằng mộng
  • Thành Ngữ:, to convert timber, xẻ gỗ (còn vỏ)
  • / ´tʌmbril /, như tumbrel,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top