Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On a leash” Tìm theo Từ | Cụm từ (434.675) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to slip the leash, buông lỏng
  • Danh từ: dây buộc chó săn, xích chó săn, bộ ba chó săn; bộ ba thỏ rừng, (ngành dệt) cái go, to hold sth in leash, kiểm soát chặt chẽ, Ngoại động từ:...
  • Thành Ngữ:, to unleash a war, gây ra chiến tranh
  • Thành Ngữ:, to hold sth in leash, kiểm soát chặt chẽ
  • / ´tri:ou /, Danh từ, số nhiều trios: nhóm ba (người, vật); bộ ba, (âm nhạc) bộ ba, tam ca, tam tấu, (âm nhạc) phần triô, Từ đồng nghĩa: noun, leash...
  • Thành Ngữ:, to strain at the leash to do sth, hăm hở làm điều gì
  • chằng buộc, Từ đồng nghĩa: verb, bind , clog , confine , curb , delay , entrammel , fetter , hinder , hog-tie , hold , leash , limit , lock up , obstruct , restrain , restrict , shackle , stop , trammel , tie,...
  • / ¸ouvə´dʒɔi /, ngoại động từ, làm vui mừng khôn xiết, Từ đồng nghĩa: verb, cheer , enchant , gladden , gratify , please , pleasure , tickle
  • / ´pleʒərəbl /, Tính từ: mang lại niềm vui thích; thích thú, Từ đồng nghĩa: adjective, a pleasurable sensation, cảm giác lý thú, pleasurable companionship,...
  • Danh từ: (toán học) bội số chung, Kỹ thuật chung: bội số chung, least common multiple, bội số chung nhỏ nhất, least common multiple (lcm), bội số chung...
  • mạch thuê, mạch thuê bao, mạch dành riêng, mạch chuyên dụng, đường dây thuê bao, leased circuit service, dịch vụ (bằng) mạch thuê bao, leased circuit service, dịch vụ (bằng) mạch thuê bao
  • hàng số có nghĩa, chữ số có nghĩa, most significant digit, hàng số có nghĩa lớn nhất, least significant digit, chữ số có nghĩa bé nhất, least significant digit (lsd), chữ số có nghĩa tối thiểu, msd ( mostsignificant...
  • răng cong, răng gleason,
  • răng cong, răng gleason, răng novicôp,
  • cận trên, ranh trên, giới hạn trên, essential upper bound, cận trên cốt yếu, least upper bound, cận trên bé nhất, least upper bound of a set, cận trên đúng của một tập hợp, upper bound of a set, cận trên của tập...
  • / sʌb´li:s /, Danh từ: sự cho thuê lại, Ngoại động từ: cho thuê lại, Kinh tế: cho thuê lại, sublease (sub-lease ), sự cho...
  • bên phải nhất, có giá, thấp nhất, least significant bit (lsb), bit bên phải nhất, lsd ( leastsignificant digit ), chữ số bên phải nhất, least significant digit (lsd), chữ số thấp nhất
  • Thành Ngữ:, a new lease of life, cơ may sống khoẻ hơn
  • Danh từ: nhà nghỉ mát, nhà an dưỡng, pleasure - house
  • Thành Ngữ:, not in the least, không một chút nào, không một tí nào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top