Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Run-down boarding house” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.012) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´flɔp¸haus /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) quán trọ rẻ tiền, Từ đồng nghĩa: noun, fleabag , fleabox , fleahouse , fleatrap , flop joint , run-down boarding house , run-down hotel
  • nhà có phòng cho thuê, nhà (cho thuê) có nhiều phòng, Từ đồng nghĩa: noun, boardinghouse , lodging house , room rentals
  • / 'hɑ:f,bɔ:diη /, Danh từ: tình trạng bán trú của học sinh, a half-boarding class, lớp học bán trú
  • sự lát ván trần, tấm trần, finished ceiling boarding, tấm trần trang trí
  • Từ đồng nghĩa: adjective, bedraggled , broken-down , decaying , decrepit , dilapidated , dingy , faded , mangy , rundown , scrubby , scruffy , seedy , shoddy , sleazy , tattered , tatty , threadbare
  • Danh từ: (hàng hải) thang dây (ở bên sườn tàu thuỷ để lên xuống các xuồng nhỏ), thang bên mạn, thang dây, Từ đồng nghĩa: noun, boarding ladder ,...
  • như mental home, Kỹ thuật chung: bệnh viện tâm thần, bệnh viện thần kinh, Từ đồng nghĩa: noun, bughouse , funny farm * , insane asylum , loony bin * , madhouse...
  • / ´brɔθəl /, Danh từ: nhà chứa, nhà thổ, Từ đồng nghĩa: noun, bagnio , bawdy house , bordello , call house , cathouse , den of iniquity , house of assignation , house...
  • / ´kænvəsiη /, Kinh tế: đi chào hàng, house-to-house canvassing, sự đi chào hàng đến từng nhà
  • / ˈhaʊsˌkipər /, Danh từ: bà quản gia, Từ đồng nghĩa: noun, caretaker , chambermaid , house cleaner , housemaid , housewife , maid , servant
  • / brig /, danh từ, (hàng hải) thuyền hai buồm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khoang giam giữ trên tàu chiến, Từ đồng nghĩa: noun, house of correction , keep , penitentiary , prison , boat , guardhouse...
  • / ,ævə'riʃəs /, Tính từ: hám lợi, tham lam, Từ đồng nghĩa: adjective, covetous , gluttonous , hoarding , money-grubbing , pleonectic , predatory , rapacious , selfish...
  • / 'wɔʃiɳhaus /, như wash-house,
  • ( theỵupperỵhouse) như upper chamber, thượng nghị viện,
  • / 'i:təri /, Danh từ: (từ lóng) (như) eating-house,
  • như barrel-house,
  • Thành Ngữ:, discount shop , discount store , discount warehouse, cửa hàng bán giảm giá
  • / 'weəhausiz /, xem warehouse,
  • Danh từ, cũng .terrace .house: ngôi nhà trong dãy nhà (cùng kiểu), nhà liên kế,
  • Danh từ: thịt bò bít tết loại một (như) porter-house, bít tết nguyên (bán thành phẩm),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top