Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Spinny” Tìm theo Từ | Cụm từ (568) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´spinə¸ret /, Danh từ: cơ quan nhả tơ của nhện, tằm (như) spinner, Dệt may: ống định hình, Xây dựng: vật liệu bít...
  • / spi´nel /, Danh từ: (khoáng chất) spinen, Kỹ thuật chung: spinen, iron spinel, spinen sắt, periclase-spinel refractory, vật liệu chịu lửa pericla-spinen, rubi...
  • / 'gæηgliη /, Tính từ: lênh khênh; lóng ngóng, Từ đồng nghĩa: adjective, awkward , bony , gawky , lanky , leggy , long-legged , long-limbed , lumbering , skinny , spindly...
  • / ´spindli /, Tính từ: như spindling, Từ đồng nghĩa: adjective, gangly , lanky , rangy , spindling , elongated , frail , lank , skinny , slender , weak
  • / ´spinəkə /, Danh từ: buồm lớn của thuyền đua, Giao thông & vận tải: buồm lớn (thuyền buồm), spinnaker boom, sào căng buồm lớn (thuyền buồm),...
  • kéo sợi kiểu nồi-khuyên, ring spinning frame, máy kéo sợi kiểu nồi-khuyên
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) người ném bóng xoáy ( crickê) (như) spinner,
  • / ´ʃinti /, Danh từ (như) .shinny: trò chơi sini (giống hockey; một loại bóng gậy cong), gậy chơi sini; bóng chơi sini,
  • / ´spin¸drai /, ngoại động từ spin-dried, quay cho khô (quần áo),
  • / ´dʒeni /, Danh từ: xe cần trục, cú chọc, cú đánh ( bi-a), con lừa cái ( (cũng) jenny ass), máy xe nhiều sợi một lúc ( (cũng) spinning jenny), Kỹ thuật chung:...
  • spinơ, spinor algebra, đại số spinơ, spinor group, nhóm spinơ
  • / ´spinidʒ /, như spinach,
  • Danh từ số nhiều của .pinna: như pinna,
  • liên kết spin-quỹ đạo, spin-orbit coupling energy, năng lượng liên kết spin-quỹ đạo
  • / spi´nouzizəm /, Danh từ: học thuyết spi-nô-da,
  • vật liệu chịu lửa pericla-spinen,
  • vật liệu chịu lửa spinen,
  • tranzito silic trên saphia, tranzito silic trên spinen,
  • hồi phục spin-spin, quá trình hồi phục spin-spin,
  • / ´spindliη /, danh từ, người thon thon, người dong dỏng, người mảnh khảnh, tính từ (như) .spindly, dong dỏng, mảnh khảnh; khẳng khiu, Từ đồng nghĩa: adjective, a few spindling plants,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top