Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Blunder on” Tìm theo Từ | Cụm từ (205.359) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hệ ống dẫn, hệ thống ống dẫn, underground conduit system, hệ thống ống dẫn ngầm
  • tuyến tá tràng, tuyến brunner,
  • / ´penən /, Danh từ: cờ hiệu, cờ đoàn, cờ đội (hình đuôi nheo), cờ đuôi nheo (trên tàu), cờ trang trí, Từ đồng nghĩa: noun, banderole , banner , banneret...
  • Idioms: to be under a delusion, sống trong ảo tưởng, bị một ảo tưởng ám ảnh
  • Thành Ngữ:, under bare pole-axs, (hàng hải) không giương buồm
  • tuyến tá tràng, tuyến brunner,
  • / ˈboʊldər /, như boulder, tảng đá,
  • / len.dər /, Danh từ: người cho vay, người cho mượn, Kinh tế: người cho thuê, người cho vay, người thực lợi, lender of last resort, người cho vay (có...
  • Động từ: past của underbid,
  • đường ống ngầm dưới đất, đường ống ngầm, casing of underground pipeline crossing, vỏ bọc đường ống ngầm
  • Thành Ngữ:, under the plough, đất trồng
  • Thành Ngữ:, to drink someone under the table, uống được nhiều rượu hơn ai, tửu lượng bỏ xa ai
  • khu gian đường sắt, đoạn đường ray, track section under repair, khu gian đường sắt đang sửa chữa
  • tạm ứng, payments requested by the contractor prior to commencement of work under a contract
  • Thành Ngữ:, to live under someone's protection, được ai bao (đàn bà)
  • Thành Ngữ:, under one's hat, (thông tục) hết sức bí mật, tối mật
  • Idioms: to be under no restraint, tự do hành động
  • Idioms: to be under observation, bị theo dõi gắt gao
  • Thành Ngữ:, to give chloroform to someone ; to put someone under chloroform, gây mê cho người nào
  • Idioms: to be under obligations to sb, có nghĩa vụ đối với người nào, mang ơn người nào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top